conceptual application
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceptual application'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự áp dụng hoặc sử dụng thực tế của một ý tưởng, lý thuyết hoặc khái niệm trừu tượng.
Definition (English Meaning)
The practical implementation or use of an abstract idea, theory, or concept.
Ví dụ Thực tế với 'Conceptual application'
-
"The conceptual application of this economic model in real-world scenarios is challenging."
"Việc áp dụng khái niệm của mô hình kinh tế này trong các tình huống thực tế là một thách thức."
-
"His research focused on the conceptual application of quantum mechanics to computer science."
"Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào việc áp dụng khái niệm cơ học lượng tử vào khoa học máy tính."
-
"The course covers the conceptual application of statistical methods in business."
"Khóa học bao gồm việc áp dụng khái niệm các phương pháp thống kê trong kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceptual application'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceptual application'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc đưa một ý tưởng trừu tượng vào thực tế. Nó khác với 'practical application', vốn tập trung hơn vào các kỹ năng thực tế và có thể không liên quan đến một khái niệm lý thuyết phức tạp. 'Conceptual application' đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về khái niệm cơ bản và khả năng liên hệ nó với các tình huống thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng khi chỉ rõ khái niệm nào đang được áp dụng (ví dụ: conceptual application of game theory). 'in' được sử dụng để chỉ ra bối cảnh mà ứng dụng đang diễn ra (ví dụ: conceptual application in marketing). 'to' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của việc ứng dụng (ví dụ: conceptual application to problem-solving).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceptual application'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students were spending hours deeply analyzing the material, resulting in better conceptual application.
|
Các sinh viên đã dành hàng giờ phân tích sâu sắc tài liệu, dẫn đến việc áp dụng khái niệm tốt hơn. |
| Phủ định |
The training wasn't focusing enough on practical exercises; therefore, the participants weren't developing strong conceptual application skills.
|
Chương trình đào tạo không tập trung đủ vào các bài tập thực hành; do đó, những người tham gia không phát triển được các kỹ năng áp dụng khái niệm vững chắc. |
| Nghi vấn |
Were they successfully using simulations to improve conceptual application of the new software?
|
Họ có đang sử dụng thành công các mô phỏng để cải thiện việc áp dụng khái niệm phần mềm mới không? |