abstract concept
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstract concept'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khái niệm không có sự vật, hiện tượng cụ thể, hữu hình tương ứng mà dựa trên các ý tưởng hoặc phẩm chất chung.
Definition (English Meaning)
A concept that does not have a concrete, physical referent but is based on general ideas or qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Abstract concept'
-
"Justice is an abstract concept that has been debated for centuries."
"Công lý là một khái niệm trừu tượng đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ."
-
"The philosopher explored the abstract concept of time."
"Nhà triết học đã khám phá khái niệm trừu tượng về thời gian."
-
"Love is often described as an abstract concept, difficult to define."
"Tình yêu thường được mô tả như một khái niệm trừu tượng, khó định nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstract concept'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: abstract
- Adverb: abstractly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstract concept'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những ý tưởng, nguyên tắc, hoặc lý thuyết khó hình dung hoặc nắm bắt trực tiếp bằng các giác quan. Nó đối lập với 'concrete concept' (khái niệm cụ thể), vốn có thể dễ dàng quan sát hoặc trải nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstract concept'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.