(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theoretical framework
C1

theoretical framework

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khung lý thuyết cơ sở lý thuyết nền tảng lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical framework'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các ý tưởng và nguyên tắc được sử dụng để giải thích các sự kiện hoặc hiện tượng.

Definition (English Meaning)

A set of ideas and principles that is used to explain facts or events.

Ví dụ Thực tế với 'Theoretical framework'

  • "The research was conducted within a theoretical framework of social constructivism."

    "Nghiên cứu được thực hiện trong khuôn khổ lý thuyết của chủ nghĩa kiến tạo xã hội."

  • "The theoretical framework provides a basis for analyzing the data."

    "Khung lý thuyết cung cấp cơ sở để phân tích dữ liệu."

  • "The study's theoretical framework is grounded in feminist theory."

    "Khung lý thuyết của nghiên cứu dựa trên lý thuyết nữ quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical framework'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conceptual framework(khung khái niệm)
theoretical model(mô hình lý thuyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Theoretical framework'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, luận văn, và các công trình học thuật. Nó đề cập đến cấu trúc lý thuyết hoặc mô hình mà nhà nghiên cứu sử dụng để định hướng nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Nó cung cấp một nền tảng khái niệm để hiểu vấn đề nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within of for based on

‘Within’ chỉ ra rằng một lý thuyết hoặc nghiên cứu được đặt trong khuôn khổ lý thuyết nào đó. ‘Of’ thể hiện sự thuộc về hoặc liên quan đến một khuôn khổ cụ thể. ‘For’ chỉ mục đích sử dụng của khuôn khổ lý thuyết. ‘Based on’ chỉ ra nền tảng lý thuyết mà khuôn khổ được xây dựng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical framework'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)