conceptual perception
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceptual perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự diễn giải và hiểu thông tin giác quan thông qua lăng kính của kiến thức, niềm tin và khái niệm hiện có.
Definition (English Meaning)
The interpretation and understanding of sensory information through the lens of existing knowledge, beliefs, and concepts.
Ví dụ Thực tế với 'Conceptual perception'
-
"Our conceptual perception of art is shaped by our cultural background and personal experiences."
"Nhận thức khái niệm của chúng ta về nghệ thuật được định hình bởi nền tảng văn hóa và kinh nghiệm cá nhân."
-
"The artist aimed to challenge the viewer's conceptual perception of reality."
"Nghệ sĩ hướng đến việc thách thức nhận thức khái niệm của người xem về thực tế."
-
"Understanding the role of conceptual perception is crucial in fields like marketing and advertising."
"Hiểu vai trò của nhận thức khái niệm là rất quan trọng trong các lĩnh vực như tiếp thị và quảng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceptual perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceptual perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh rằng nhận thức không chỉ đơn thuần là sự ghi nhận thụ động các kích thích từ môi trường mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các cấu trúc nhận thức đã có trong tâm trí. Nó khác với 'sensory perception' (nhận thức giác quan), vốn chỉ tập trung vào quá trình tiếp nhận thông tin từ các giác quan mà không nhấn mạnh vai trò của kiến thức và kinh nghiệm trước đó. 'Conceptual perception' liên quan đến việc gán ý nghĩa và bối cảnh cho thông tin giác quan, biến nó thành một phần của hiểu biết sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Conceptual perception *of* something’ chỉ quá trình nhận thức về một đối tượng hoặc hiện tượng cụ thể. ‘Conceptual perception *in* a particular context’ chỉ nhận thức trong một bối cảnh hoặc khung tham chiếu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceptual perception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.