(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concern
B2

concern

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mối lo ngại sự quan tâm liên quan đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lo lắng, quan tâm, hoặc mối bận tâm.

Definition (English Meaning)

A feeling of worry or anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Concern'

  • "My main concern is the children's safety."

    "Mối quan tâm chính của tôi là sự an toàn của bọn trẻ."

  • "Environmental concerns are becoming increasingly important."

    "Những lo ngại về môi trường ngày càng trở nên quan trọng."

  • "He expressed his concern about the delays."

    "Anh ấy bày tỏ sự lo lắng về sự chậm trễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worry(lo lắng)
anxiety(sự lo âu)
interest(sự quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

healthcare(chăm sóc sức khỏe)
environment(môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Concern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Concern' thiên về sự lo lắng hoặc quan tâm đến một vấn đề cụ thể. Nó có thể là một cảm xúc hoặc một vấn đề thực tế cần được giải quyết. So sánh với 'worry', 'concern' thường mang tính trang trọng và khái quát hơn. 'Anxiety' lại chỉ một trạng thái lo lắng kéo dài và nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for over

'Concern about' được sử dụng khi bạn lo lắng về điều gì đó. Ví dụ: 'I have a concern about the environment.' ('Concern for' thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến ai đó. Ví dụ: 'She showed great concern for her students.' 'Concern over' tương tự như 'concern about' nhưng có thể nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự lo lắng. Ví dụ: 'There is concern over the rising crime rate.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concern'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)