healthcare
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthcare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự duy trì và cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, đặc biệt thông qua việc cung cấp các dịch vụ y tế.
Definition (English Meaning)
The maintenance and improvement of physical and mental health, especially through the provision of medical services.
Ví dụ Thực tế với 'Healthcare'
-
"The government is investing heavily in healthcare."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực y tế."
-
"Access to affordable healthcare is a fundamental right."
"Tiếp cận dịch vụ y tế giá cả phải chăng là một quyền cơ bản."
-
"The healthcare system needs reform."
"Hệ thống y tế cần được cải cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Healthcare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: healthcare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Healthcare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Healthcare nhấn mạnh đến hệ thống tổ chức và các hoạt động nhằm bảo vệ, phục hồi và nâng cao sức khỏe cộng đồng và cá nhân. Nó bao gồm cả phòng ngừa, điều trị bệnh tật và chăm sóc sức khỏe lâu dài. Không nên nhầm lẫn với 'medical care' (chăm sóc y tế), chỉ tập trung vào dịch vụ y tế cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in healthcare:** Đề cập đến vị trí, vai trò trong lĩnh vực y tế (e.g., working in healthcare). * **for healthcare:** Đề cập đến mục đích, đối tượng hướng đến (e.g., funding for healthcare). * **of healthcare:** Đề cập đến các khía cạnh, yếu tố của y tế (e.g., the cost of healthcare).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthcare'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To improve healthcare, we need more funding.
|
Để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chúng ta cần thêm kinh phí. |
| Phủ định |
It is important not to neglect preventative healthcare measures.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua các biện pháp chăm sóc sức khỏe phòng ngừa. |
| Nghi vấn |
Why is it so difficult to access affordable healthcare?
|
Tại sao việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng lại khó khăn đến vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government provides healthcare to its citizens.
|
Chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho công dân của mình. |
| Phủ định |
Many people do not have access to affordable healthcare.
|
Nhiều người không được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng. |
| Nghi vấn |
Does the new policy improve healthcare access for the poor?
|
Chính sách mới có cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người nghèo không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Healthcare is essential for a healthy society.
|
Chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh. |
| Phủ định |
Access to healthcare is not always equal for everyone.
|
Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe không phải lúc nào cũng công bằng cho tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Is healthcare a right or a privilege?
|
Chăm sóc sức khỏe là quyền hay đặc quyền? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have improved healthcare access for thousands of people.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho hàng ngàn người. |
| Phủ định |
They won't have addressed all the problems in healthcare by the end of the year.
|
Họ sẽ không giải quyết được tất cả các vấn đề trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe vào cuối năm nay. |
| Nghi vấn |
Will the government have implemented the new healthcare policy by then?
|
Liệu chính phủ có thực hiện chính sách chăm sóc sức khỏe mới vào thời điểm đó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had invested more in healthcare when I was younger.
|
Tôi ước tôi đã đầu tư nhiều hơn vào chăm sóc sức khỏe khi còn trẻ. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't cut funding for healthcare programs.
|
Giá mà chính phủ không cắt giảm ngân sách cho các chương trình chăm sóc sức khỏe. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why healthcare costs are so high.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao chi phí chăm sóc sức khỏe lại cao như vậy. |