(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indifference
B2

indifference

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thờ ơ sự lãnh đạm sự dửng dưng tính bàng quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indifference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm hoặc cảm thông.

Definition (English Meaning)

Lack of interest, concern, or sympathy.

Ví dụ Thực tế với 'Indifference'

  • "His indifference to suffering was shocking."

    "Sự thờ ơ của anh ta đối với nỗi đau khổ thật đáng kinh ngạc."

  • "The government's indifference to the plight of the poor is appalling."

    "Sự thờ ơ của chính phủ đối với hoàn cảnh khó khăn của người nghèo là rất kinh khủng."

  • "He shrugged his shoulders with indifference."

    "Anh ta nhún vai một cách thờ ơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indifference'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concern(sự quan tâm)
interest(sự hứng thú)
sympathy(sự cảm thông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Indifference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Indifference biểu thị một trạng thái trung lập, thiếu cảm xúc hoặc sự quan tâm đến một người, một sự việc hoặc một vấn đề cụ thể. Nó khác với apathy (sự lãnh đạm, vô cảm) ở chỗ apathy thường ám chỉ một trạng thái thụ động, thiếu động lực, trong khi indifference có thể chỉ đơn giản là sự thiếu quan tâm. Phân biệt với dislike (sự không thích), indifference không phải là cảm xúc tiêu cực, mà là sự thiếu vắng cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

* `indifference to something/someone`: Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm đối với điều gì đó hoặc ai đó.
* `indifference towards something/someone`: Tương tự như 'indifference to', nhấn mạnh chiều hướng của sự thờ ơ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indifference'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)