conciliate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conciliate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hòa giải, làm cho ai đó bớt giận; giành được (thiện chí) bằng những hành động làm hài lòng.
Definition (English Meaning)
To stop someone from being angry; to gain (goodwill) by pleasing acts.
Ví dụ Thực tế với 'Conciliate'
-
"The government tried to conciliate the striking workers by offering higher wages."
"Chính phủ đã cố gắng xoa dịu những công nhân đình công bằng cách đề nghị mức lương cao hơn."
-
"He attempted to conciliate his ex-wife, but she remained angry."
"Anh ấy đã cố gắng làm lành với vợ cũ của mình, nhưng cô ấy vẫn còn giận."
-
"The company needs to conciliate its relationship with its customers after the data breach."
"Công ty cần phải hàn gắn mối quan hệ với khách hàng sau vụ rò rỉ dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conciliate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conciliator, conciliation
- Verb: conciliate
- Adjective: conciliatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conciliate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conciliate' mang nghĩa xoa dịu, làm lành mối quan hệ đang căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, ngoại giao, hoặc các mối quan hệ cá nhân. Khác với 'mediate' (hòa giải) là tìm giải pháp cho cả hai bên, 'conciliate' tập trung vào việc xoa dịu một bên để đạt được hòa bình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **conciliate with:** Hòa giải với ai đó/điều gì đó.
* **conciliate towards:** Có hành động hòa giải hướng tới ai đó/điều gì đó (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conciliate'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomat, who tried to conciliate the warring factions, was highly respected.
|
Nhà ngoại giao, người đã cố gắng hòa giải các phe phái đang xung đột, rất được kính trọng. |
| Phủ định |
The manager, who didn't attempt to conciliate the disgruntled employees, faced a strike.
|
Người quản lý, người không cố gắng xoa dịu những nhân viên bất mãn, đã phải đối mặt với một cuộc đình công. |
| Nghi vấn |
Is there a conciliator who can help resolve this dispute?
|
Có một hòa giải viên nào có thể giúp giải quyết tranh chấp này không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomat was conciliating between the two nations, hoping to prevent further conflict.
|
Nhà ngoại giao đang hòa giải giữa hai quốc gia, hy vọng ngăn chặn xung đột leo thang. |
| Phủ định |
She wasn't conciliating with her rival; instead, she was actively trying to undermine them.
|
Cô ấy đã không hòa giải với đối thủ của mình; thay vào đó, cô ấy đang tích cực cố gắng hạ bệ họ. |
| Nghi vấn |
Were they conciliating when I walked into the room, or were they still arguing?
|
Có phải họ đang hòa giải khi tôi bước vào phòng, hay họ vẫn đang tranh cãi? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mediator is conciliating between the two parties involved in the dispute.
|
Người hòa giải đang cố gắng hòa giải giữa hai bên liên quan đến tranh chấp. |
| Phủ định |
The company is not being conciliatory in its approach to the negotiations.
|
Công ty không tỏ ra hòa giải trong cách tiếp cận các cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Are they conciliating their differences to reach a compromise?
|
Họ có đang hòa giải những khác biệt của mình để đạt được một thỏa hiệp không? |