placate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xoa dịu, làm nguôi giận, dỗ dành (ai đó đang giận dữ hoặc thù địch)
Definition (English Meaning)
to make someone less angry or hostile
Ví dụ Thực tế với 'Placate'
-
"She tried to placate her angry husband."
"Cô ấy cố gắng xoa dịu người chồng đang giận dữ của mình."
-
"He attempted to placate the protesters by offering concessions."
"Anh ấy đã cố gắng xoa dịu những người biểu tình bằng cách đưa ra những nhượng bộ."
-
"The company tried to placate shareholders after the scandal."
"Công ty đã cố gắng xoa dịu các cổ đông sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: placate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Placate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'placate' mang nghĩa chủ động làm giảm sự giận dữ hoặc bất mãn của ai đó, thường bằng cách nhượng bộ hoặc đưa ra những lời lẽ, hành động làm hài lòng. Nó khác với 'appease', vốn thường mang hàm ý nhượng bộ một cách không chính đáng hoặc vì sợ hãi. 'Pacify' có nghĩa là làm cho ai đó hoặc một tình huống trở nên hòa bình hơn, thường bằng vũ lực hoặc quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để xoa dịu. Ví dụ: 'He tried to placate her with flowers.' (Anh ấy cố gắng xoa dịu cô ấy bằng hoa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placate'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mother tried to placate her crying child: she offered him a toy and a warm hug.
|
Người mẹ cố gắng xoa dịu đứa con đang khóc: cô ấy đưa cho nó một món đồ chơi và một cái ôm ấm áp. |
| Phủ định |
The manager refused to placate the angry customers: he believed their demands were unreasonable.
|
Người quản lý từ chối xoa dịu những khách hàng đang giận dữ: anh ta tin rằng yêu cầu của họ là không hợp lý. |
| Nghi vấn |
Did the government attempt to placate the protestors: or did they choose to ignore their demands?
|
Chính phủ đã cố gắng xoa dịu những người biểu tình: hay họ chọn cách phớt lờ yêu cầu của họ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To placate the crying baby, I offered a bottle, a pacifier, and a soft blanket.
|
Để xoa dịu đứa bé đang khóc, tôi đã đưa cho bé một bình sữa, một núm vú giả và một chiếc chăn mềm. |
| Phủ định |
Despite my best efforts, including a new toy and a warm hug, I could not placate the angry toddler.
|
Mặc dù tôi đã cố gắng hết sức, bao gồm một món đồ chơi mới và một cái ôm ấm áp, tôi vẫn không thể xoa dịu đứa trẻ đang giận dữ. |
| Nghi vấn |
Knowing his temper, will offering a sincere apology, a thoughtful gift, and unwavering support placate him?
|
Biết tính khí của anh ấy, liệu một lời xin lỗi chân thành, một món quà chu đáo và sự hỗ trợ không ngừng có thể xoa dịu anh ấy không? |