(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conclusive
C1

conclusive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mang tính quyết định thuyết phục cuối cùng chứng minh được không thể chối cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conclusive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất quyết định, cuối cùng; chứng minh được một vấn đề; chấm dứt mọi nghi ngờ hoặc thắc mắc.

Definition (English Meaning)

Serving to prove a case; decisive; putting an end to doubt or question.

Ví dụ Thực tế với 'Conclusive'

  • "The investigation failed to produce any conclusive evidence."

    "Cuộc điều tra không đưa ra được bất kỳ bằng chứng thuyết phục nào."

  • "We haven't yet reached any conclusive findings."

    "Chúng ta vẫn chưa đạt được bất kỳ phát hiện mang tính quyết định nào."

  • "The experiment provided conclusive proof that the drug was effective."

    "Thí nghiệm đã cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng loại thuốc này có hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conclusive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inconclusive(không có tính quyết định)
doubtful(đáng nghi ngờ)
uncertain(không chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
proof(chứng minh)
argument(lập luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Conclusive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conclusive' mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc đưa ra một kết luận chắc chắn, không thể chối cãi. Nó thường được sử dụng khi một bằng chứng, thí nghiệm, hoặc lập luận đủ mạnh để chứng minh một điều gì đó mà không còn chỗ cho sự nghi ngờ. Khác với 'definitive' (xác định, dứt khoát) vốn chỉ nhấn mạnh sự rõ ràng và không thể thay đổi, 'conclusive' tập trung vào khả năng chứng minh và giải quyết một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Conclusive of' thường được dùng để chỉ cái gì đó là bằng chứng quyết định cho một điều gì đó. Ví dụ: 'The evidence was conclusive of his guilt.' ('Bằng chứng đủ để chứng minh sự phạm tội của anh ta'). 'Conclusive for' thì ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để chỉ cái gì đó quyết định cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The test results were conclusive for diagnosing the disease.' ('Kết quả xét nghiệm đủ để chẩn đoán bệnh')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conclusive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)