inconclusive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconclusive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không đưa đến một kết luận hoặc kết quả chắc chắn; không chấm dứt sự nghi ngờ hoặc tranh cãi
Definition (English Meaning)
not leading to a firm conclusion or result; not ending doubt or dispute
Ví dụ Thực tế với 'Inconclusive'
-
"The results of the study were inconclusive."
"Kết quả của nghiên cứu không đưa ra kết luận rõ ràng."
-
"The police investigation was inconclusive, and no charges were filed."
"Cuộc điều tra của cảnh sát không đưa ra kết luận rõ ràng và không có cáo buộc nào được đưa ra."
-
"The negotiations ended inconclusively."
"Các cuộc đàm phán kết thúc mà không đạt được kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconclusive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inconclusive
- Adverb: inconclusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconclusive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inconclusive' thường được sử dụng để mô tả các bằng chứng, kết quả, hoặc các cuộc thảo luận không đủ mạnh để chứng minh hoặc bác bỏ một điều gì đó. Nó hàm ý rằng cần thêm thông tin hoặc nghiên cứu để đạt được một kết luận rõ ràng. Phân biệt với 'ambiguous' (mơ hồ), 'inconclusive' nhấn mạnh vào việc thiếu bằng chứng quyết định, trong khi 'ambiguous' nhấn mạnh vào việc có nhiều cách hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'about' hoặc 'on', 'inconclusive' thường đi kèm với một danh từ chỉ chủ đề hoặc vấn đề đang được bàn luận. Ví dụ: The evidence was inconclusive about/on his guilt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconclusive'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented was inconclusive.
|
Những bằng chứng được đưa ra là không thuyết phục. |
| Phủ định |
The experiment's results were not inconclusive; they clearly showed a trend.
|
Kết quả của thí nghiệm không phải là không thuyết phục; chúng cho thấy rõ ràng một xu hướng. |
| Nghi vấn |
Was the meeting's outcome ultimately inconclusive?
|
Kết quả của cuộc họp cuối cùng có phải là không thuyết phục không? |