(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconclusive
C1

inconclusive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có kết luận chưa ngã ngũ không dứt khoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconclusive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không đưa đến một kết luận hoặc kết quả chắc chắn; không chấm dứt sự nghi ngờ hoặc tranh cãi

Definition (English Meaning)

not leading to a firm conclusion or result; not ending doubt or dispute

Ví dụ Thực tế với 'Inconclusive'

  • "The results of the study were inconclusive."

    "Kết quả của nghiên cứu không đưa ra kết luận rõ ràng."

  • "The police investigation was inconclusive, and no charges were filed."

    "Cuộc điều tra của cảnh sát không đưa ra kết luận rõ ràng và không có cáo buộc nào được đưa ra."

  • "The negotiations ended inconclusively."

    "Các cuộc đàm phán kết thúc mà không đạt được kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconclusive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncertain(không chắc chắn)
indefinite(không xác định)
unsettled(chưa được giải quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Inconclusive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inconclusive' thường được sử dụng để mô tả các bằng chứng, kết quả, hoặc các cuộc thảo luận không đủ mạnh để chứng minh hoặc bác bỏ một điều gì đó. Nó hàm ý rằng cần thêm thông tin hoặc nghiên cứu để đạt được một kết luận rõ ràng. Phân biệt với 'ambiguous' (mơ hồ), 'inconclusive' nhấn mạnh vào việc thiếu bằng chứng quyết định, trong khi 'ambiguous' nhấn mạnh vào việc có nhiều cách hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Khi sử dụng với giới từ 'about' hoặc 'on', 'inconclusive' thường đi kèm với một danh từ chỉ chủ đề hoặc vấn đề đang được bàn luận. Ví dụ: The evidence was inconclusive about/on his guilt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconclusive'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence presented was inconclusive.
Những bằng chứng được đưa ra là không thuyết phục.
Phủ định
The experiment's results were not inconclusive; they clearly showed a trend.
Kết quả của thí nghiệm không phải là không thuyết phục; chúng cho thấy rõ ràng một xu hướng.
Nghi vấn
Was the meeting's outcome ultimately inconclusive?
Kết quả của cuộc họp cuối cùng có phải là không thuyết phục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)