definitive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Definitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa ra giải pháp cuối cùng hoặc kết thúc một tình huống.
Definition (English Meaning)
Serving to provide a final solution or to end a situation.
Ví dụ Thực tế với 'Definitive'
-
"This biography is the definitive work on Abraham Lincoln."
"Cuốn tiểu sử này là tác phẩm cuối cùng về Abraham Lincoln."
-
"The doctor gave a definitive diagnosis."
"Bác sĩ đưa ra một chẩn đoán cuối cùng."
-
"We need a definitive answer by tomorrow."
"Chúng ta cần một câu trả lời cuối cùng trước ngày mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Definitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Definitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'definitive' mang nghĩa cuối cùng, không thể tranh cãi, và thường dựa trên bằng chứng hoặc thẩm quyền. Nó thể hiện tính dứt khoát và rõ ràng, không còn chỗ cho sự nghi ngờ. Khác với 'definite' (xác định, rõ ràng) ở chỗ 'definitive' mang tính chất kết luận và cuối cùng hơn. Ví dụ: một 'definitive answer' là một câu trả lời cuối cùng và không cần bàn cãi thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'definitive on': dùng để chỉ chủ đề mà cái gì đó là cuối cùng và đầy đủ về mặt thông tin hoặc giải pháp. Ví dụ: 'The book is definitive on the history of the Roman Empire.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Definitive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.