concordance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concordance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bảng tra cứu theo thứ tự chữ cái các từ chính trong một cuốn sách hoặc một tác phẩm, chỉ ra chính xác vị trí xuất hiện của mỗi từ.
Definition (English Meaning)
An alphabetical index of the principal words in a book or body of work showing exactly where each occurs.
Ví dụ Thực tế với 'Concordance'
-
"He used a concordance to study the usage of specific words in Shakespeare's plays."
"Anh ấy đã sử dụng bảng tra cứu để nghiên cứu cách sử dụng các từ cụ thể trong các vở kịch của Shakespeare."
-
"The researcher created a concordance of all the verbs used in the novel."
"Nhà nghiên cứu đã tạo ra một bảng tra cứu tất cả các động từ được sử dụng trong cuốn tiểu thuyết."
-
"Political leaders need to work in concordance to solve the country's problems."
"Các nhà lãnh đạo chính trị cần phải làm việc hòa hợp để giải quyết các vấn đề của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concordance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concordance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concordance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Concordance được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu văn học, ngôn ngữ học và đặc biệt là trong nghiên cứu Kinh Thánh. Nó cho phép người đọc nhanh chóng tìm thấy tất cả các đoạn văn chứa một từ cụ thể, giúp phân tích ý nghĩa và cách sử dụng của từ đó trong ngữ cảnh khác nhau. Khác với 'index' (mục lục) chỉ liệt kê các chủ đề, 'concordance' liệt kê mọi lần xuất hiện của từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **concordance to (a book/work):** Bảng tra cứu các từ trong (một cuốn sách/tác phẩm).
* **concordance with (something):** Sự phù hợp, sự hòa hợp với (điều gì đó). Trong ngữ cảnh này, 'concordance' ít được sử dụng hơn và thường mang nghĩa trừu tượng hơn so với nghĩa gốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concordance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.