lexicography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexicography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc khoa học biên soạn từ điển.
Definition (English Meaning)
The art or science of compiling dictionaries.
Ví dụ Thực tế với 'Lexicography'
-
"His passion for lexicography led him to spend years compiling a comprehensive dictionary."
"Niềm đam mê với công việc biên soạn từ điển đã khiến anh ấy dành nhiều năm để biên soạn một cuốn từ điển toàn diện."
-
"Lexicography is a complex and time-consuming process."
"Biên soạn từ điển là một quá trình phức tạp và tốn thời gian."
-
"The course provided a thorough introduction to lexicography."
"Khóa học cung cấp một giới thiệu đầy đủ về biên soạn từ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lexicography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lexicography
- Adjective: lexicographical, lexicographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lexicography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lexicography không chỉ đơn thuần là việc liệt kê từ và định nghĩa. Nó bao gồm việc nghiên cứu lịch sử, nguồn gốc, cách sử dụng của từ, cũng như việc lựa chọn và sắp xếp chúng một cách khoa học. Khác với 'lexicology' (từ vị học) là nghiên cứu về từ vựng của một ngôn ngữ, lexicography tập trung vào thực hành biên soạn từ điển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexicography'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to study lexicography at university.
|
Cô ấy dự định học ngành từ điển học tại trường đại học. |
| Phủ định |
They are not going to publish a lexicographic study this year.
|
Họ sẽ không xuất bản một nghiên cứu về từ điển học trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Are you going to apply your lexicographical skills to this project?
|
Bạn có định áp dụng các kỹ năng biên soạn từ điển của mình vào dự án này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be studying lexicography at the university next year.
|
Cô ấy sẽ học ngành biên soạn từ điển tại trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be focusing on lexicographical research for their thesis.
|
Họ sẽ không tập trung vào nghiên cứu thuộc về từ điển học cho luận văn của họ. |
| Nghi vấn |
Will you be attending the lexicographic conference next month?
|
Bạn sẽ tham dự hội nghị từ điển học vào tháng tới chứ? |