discordance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discordance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu đồng thuận hoặc hòa hợp; sự không nhất quán; sự trái ngược.
Definition (English Meaning)
Lack of agreement or harmony; discrepancy.
Ví dụ Thực tế với 'Discordance'
-
"There is a clear discordance between the company's stated values and its actual practices."
"Có một sự trái ngược rõ ràng giữa các giá trị được tuyên bố của công ty và các hoạt động thực tế của nó."
-
"The discordance between the witness's testimonies raised doubts about their reliability."
"Sự mâu thuẫn giữa các lời khai của nhân chứng đã làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của họ."
-
"Genetic discordance can sometimes be observed in mosaic individuals."
"Sự không tương đồng về gen đôi khi có thể được quan sát thấy ở những cá thể khảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discordance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discordance
- Adjective: discordant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discordance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Discordance thường được dùng để chỉ sự khác biệt, mâu thuẫn hoặc thiếu hòa hợp giữa các ý kiến, sự kiện, hoặc âm thanh. Nó mạnh hơn 'disagreement' (bất đồng) và thường ám chỉ một sự xung đột hoặc thiếu hòa hợp đáng kể. So với 'inconsistency' (tính không nhất quán), discordance nhấn mạnh sự thiếu hòa hợp hơn là sự thay đổi hoặc mâu thuẫn trong một hệ thống hoặc tập hợp các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- discordance *between*: Sử dụng khi chỉ sự thiếu hòa hợp giữa hai hoặc nhiều sự vật, ý tưởng.
- discordance *in*: Sử dụng khi chỉ sự thiếu hòa hợp trong một hệ thống, tập hợp hoặc một tình huống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discordance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.