text analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Text analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân tích văn bản để hiểu ý nghĩa, cảm xúc và các đặc điểm khác của nó.
Definition (English Meaning)
The process of examining text to understand its meaning, sentiment, and other characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Text analysis'
-
"Text analysis can be used to identify customer sentiment towards a product."
"Phân tích văn bản có thể được sử dụng để xác định cảm xúc của khách hàng đối với một sản phẩm."
-
"The company uses text analysis to monitor social media for brand mentions."
"Công ty sử dụng phân tích văn bản để theo dõi các đề cập về thương hiệu trên mạng xã hội."
-
"Text analysis of legal documents can help identify key clauses."
"Phân tích văn bản pháp lý có thể giúp xác định các điều khoản quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Text analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: text analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Text analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Text analysis là một thuật ngữ rộng, bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như phân tích cú pháp, phân tích ngữ nghĩa, phân tích tình cảm và khai thác thông tin. Nó thường được sử dụng để tự động hóa việc trích xuất thông tin từ văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Text analysis of' được sử dụng để chỉ đối tượng là văn bản đang được phân tích. 'Text analysis for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc phân tích văn bản. 'Text analysis in' được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc phân tích văn bản được thực hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Text analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.