conditional release
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conditional release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc trả tự do cho một tù nhân khỏi nhà tù nhưng phải tuân theo các điều kiện, nếu vi phạm, có thể dẫn đến việc tù nhân bị đưa trở lại nhà tù.
Definition (English Meaning)
The release of a prisoner from imprisonment but subject to conditions which, if broken, may result in the prisoner being returned to prison.
Ví dụ Thực tế với 'Conditional release'
-
"He was granted conditional release after serving half of his sentence."
"Anh ta được ân xá có điều kiện sau khi đã thụ án một nửa bản án."
-
"The judge granted him conditional release with the condition that he attend anger management classes."
"Thẩm phán đã cho phép anh ta được trả tự do có điều kiện với điều kiện anh ta phải tham gia các lớp học kiểm soát cơn giận."
-
"Violation of the terms of his conditional release resulted in his immediate re-incarceration."
"Vi phạm các điều khoản của việc trả tự do có điều kiện đã dẫn đến việc anh ta bị tái giam ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conditional release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conditional release
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conditional release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật hình sự. Điều kiện đi kèm có thể bao gồm việc tuân thủ lệnh giới nghiêm, không được liên hệ với nạn nhân, phải tham gia các chương trình phục hồi chức năng, hoặc thường xuyên báo cáo với nhân viên quản chế. 'Conditional release' khác với 'unconditional release' (trả tự do vô điều kiện) ở chỗ người được thả vẫn phải tuân thủ các quy tắc và điều kiện nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- released under conditional release': được trả tự do theo hình thức trả tự do có điều kiện. '- released on conditional release': được trả tự do theo hình thức trả tự do có điều kiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conditional release'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he followed all the conditions of his release, he would be granted conditional release sooner.
|
Nếu anh ấy tuân thủ tất cả các điều kiện được đưa ra khi được thả, anh ấy sẽ được ân xá có điều kiện sớm hơn. |
| Phủ định |
If she didn't violate her parole, she wouldn't be denied conditional release.
|
Nếu cô ấy không vi phạm lệnh tạm tha, cô ấy sẽ không bị từ chối ân xá có điều kiện. |
| Nghi vấn |
Would the judge consider conditional release if the defendant showed remorse for his actions?
|
Liệu thẩm phán có xem xét ân xá có điều kiện nếu bị cáo thể hiện sự ăn năn về hành động của mình không? |