unconditional release
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconditional release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc trả tự do cho ai đó từ sự giam giữ mà không có bất kỳ điều kiện hoặc hạn chế nào.
Definition (English Meaning)
The release of someone from custody without any conditions or restrictions.
Ví dụ Thực tế với 'Unconditional release'
-
"The judge granted the defendant unconditional release due to lack of evidence."
"Thẩm phán đã cho phép bị cáo được trả tự do vô điều kiện do thiếu bằng chứng."
-
"After the DNA evidence cleared him, he received an unconditional release."
"Sau khi bằng chứng DNA minh oan cho anh ta, anh ta đã được trả tự do vô điều kiện."
-
"The lawyers argued for his unconditional release, citing procedural errors."
"Các luật sư đã tranh luận cho việc trả tự do vô điều kiện cho anh ta, viện dẫn các lỗi thủ tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconditional release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unconditional release
- Adjective: unconditional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconditional release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt liên quan đến việc thả tù nhân, người bị tạm giam hoặc người bị quản thúc. Nó nhấn mạnh sự tự do hoàn toàn và không ràng buộc sau khi được thả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Release from" thường được sử dụng để chỉ việc giải thoát khỏi một tình huống, địa điểm hoặc trạng thái giam cầm. Ví dụ: "He was granted unconditional release from prison."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconditional release'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoner has received unconditional release due to good behavior.
|
Tù nhân đã nhận được sự trả tự do vô điều kiện do hạnh kiểm tốt. |
| Phủ định |
The court has not granted him unconditional release despite his lawyer's appeals.
|
Tòa án đã không chấp thuận cho anh ta được trả tự do vô điều kiện mặc dù luật sư của anh ta đã kháng cáo. |
| Nghi vấn |
Has she been granted unconditional release after serving only half of her sentence?
|
Cô ấy đã được trả tự do vô điều kiện sau khi chỉ thụ án một nửa bản án của mình phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoner's unconditional release was a surprise to everyone.
|
Việc tù nhân được trả tự do vô điều kiện là một bất ngờ đối với mọi người. |
| Phủ định |
The suspect's unconditional release isn't guaranteed, even with new evidence.
|
Việc nghi phạm được trả tự do vô điều kiện không được đảm bảo, ngay cả khi có bằng chứng mới. |
| Nghi vấn |
Is the defendant's unconditional release possible after the appeal?
|
Liệu việc bị cáo được trả tự do vô điều kiện có khả thi sau kháng cáo không? |