(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confidentiality agreement
C1

confidentiality agreement

noun

Nghĩa tiếng Việt

thỏa thuận bảo mật hợp đồng bảo mật thông tin cam kết bảo mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confidentiality agreement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận ràng buộc pháp lý đảm bảo rằng một số thông tin nhất định sẽ được giữ bí mật giữa các bên liên quan.

Definition (English Meaning)

A legally binding agreement that ensures certain information will be kept secret between the parties involved.

Ví dụ Thực tế với 'Confidentiality agreement'

  • "The company required all employees to sign a confidentiality agreement."

    "Công ty yêu cầu tất cả nhân viên ký một thỏa thuận bảo mật."

  • "Before the merger, both companies signed a strict confidentiality agreement."

    "Trước khi sáp nhập, cả hai công ty đã ký một thỏa thuận bảo mật nghiêm ngặt."

  • "The confidentiality agreement protects the company's sensitive data from being leaked."

    "Thỏa thuận bảo mật bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của công ty khỏi bị rò rỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confidentiality agreement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: confidentiality agreement
  • Adjective: confidential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Confidentiality agreement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thỏa thuận này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống kinh doanh, pháp lý và kỹ thuật, nơi thông tin nhạy cảm cần được bảo vệ. Nó khác với 'non-disclosure agreement (NDA)' ở chỗ 'confidentiality agreement' có thể bao gồm các điều khoản rộng hơn, còn NDA thường tập trung vào việc không tiết lộ thông tin bí mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under to between

Ví dụ:
- 'under a confidentiality agreement': Theo một thỏa thuận bảo mật.
- 'party to a confidentiality agreement': Bên tham gia thỏa thuận bảo mật.
- 'confidentiality agreement between two companies': Thỏa thuận bảo mật giữa hai công ty.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confidentiality agreement'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will require all new employees to sign a confidentiality agreement before starting work.
Công ty sẽ yêu cầu tất cả nhân viên mới ký thỏa thuận bảo mật trước khi bắt đầu làm việc.
Phủ định
She is not going to violate the confidentiality agreement, as she values her professional reputation.
Cô ấy sẽ không vi phạm thỏa thuận bảo mật, vì cô ấy coi trọng danh tiếng nghề nghiệp của mình.
Nghi vấn
Will they be willing to provide a confidentiality agreement before we disclose our trade secrets?
Liệu họ có sẵn lòng cung cấp một thỏa thuận bảo mật trước khi chúng ta tiết lộ bí mật thương mại của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)