proprietary information
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proprietary information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin độc quyền, bí mật kinh doanh, thông tin mật, là thông tin bí mật mang lại lợi thế cạnh tranh cho một công ty. Nó được bảo vệ khỏi việc sử dụng hoặc tiết lộ trái phép.
Definition (English Meaning)
Confidential information that gives a company a competitive edge. It is protected from unauthorized use or disclosure.
Ví dụ Thực tế với 'Proprietary information'
-
"The company considers its customer list to be proprietary information."
"Công ty xem danh sách khách hàng của mình là thông tin độc quyền."
-
"Employees are prohibited from disclosing proprietary information to competitors."
"Nhân viên bị cấm tiết lộ thông tin độc quyền cho đối thủ cạnh tranh."
-
"The lawsuit alleges theft of proprietary information and trade secrets."
"Vụ kiện cáo buộc hành vi trộm cắp thông tin độc quyền và bí mật thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proprietary information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information
- Adjective: proprietary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proprietary information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Proprietary information’ nhấn mạnh tính chất sở hữu và bảo mật của thông tin. Nó thường liên quan đến bí mật thương mại, công thức, quy trình, dữ liệu, hoặc bất kỳ thông tin nào mà công ty giữ bí mật để duy trì lợi thế cạnh tranh. Sự khác biệt chính với 'confidential information' là 'proprietary' nhấn mạnh quyền sở hữu hợp pháp và sự bảo vệ theo luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About,’ ‘on,’ và ‘regarding’ được sử dụng để chỉ chủ đề của thông tin độc quyền. Ví dụ: 'Information about our new product design is proprietary.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proprietary information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.