(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ configuration
B2

configuration

noun

Nghĩa tiếng Việt

cấu hình sự cấu hình thiết lập cấu hình sự sắp xếp cấu hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Configuration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cách sắp xếp hoặc tổ chức của một cái gì đó

Definition (English Meaning)

the way in which something is arranged or organized

Ví dụ Thực tế với 'Configuration'

  • "The software allows you to customize the configuration to suit your needs."

    "Phần mềm cho phép bạn tùy chỉnh cấu hình để phù hợp với nhu cầu của mình."

  • "The network configuration needs to be updated."

    "Cấu hình mạng cần được cập nhật."

  • "We need to choose the optimal configuration for the server."

    "Chúng ta cần chọn cấu hình tối ưu cho máy chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Configuration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: configuration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Configuration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'configuration' thường được sử dụng để mô tả cách các thành phần của một hệ thống, thiết bị hoặc phần mềm được thiết lập và kết nối với nhau. Nó nhấn mạnh sự sắp xếp cụ thể và chức năng mà sự sắp xếp đó mang lại. Khác với 'arrangement' (sự sắp xếp) ở chỗ 'configuration' mang tính kỹ thuật và hệ thống hơn, thường liên quan đến các thông số và cài đặt cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Configuration of' thường được sử dụng để chỉ cách sắp xếp của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The configuration of the network'. 'Configuration for' thường được sử dụng để chỉ cấu hình được thiết kế cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Configuration for optimal performance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Configuration'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We appreciate configuring the software for optimal performance.
Chúng tôi đánh giá cao việc cấu hình phần mềm để có hiệu suất tối ưu.
Phủ định
She avoids reconfiguring the system during peak hours.
Cô ấy tránh cấu hình lại hệ thống trong giờ cao điểm.
Nghi vấn
Is simplifying the configuration file worth the effort?
Việc đơn giản hóa tập tin cấu hình có đáng để nỗ lực không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had finalized the network configuration last week, we would be using the faster internet speed now.
Nếu họ đã hoàn thành cấu hình mạng vào tuần trước, chúng ta đã có thể sử dụng tốc độ internet nhanh hơn bây giờ.
Phủ định
If the system configuration hadn't been so complex, I would have finished the project already.
Nếu cấu hình hệ thống không quá phức tạp, tôi đã hoàn thành dự án rồi.
Nghi vấn
If you had followed the standard configuration guidelines, would the server be running smoothly now?
Nếu bạn đã tuân theo các hướng dẫn cấu hình tiêu chuẩn, thì máy chủ có chạy trơn tru bây giờ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the network configuration was complex.
Cô ấy nói rằng cấu hình mạng rất phức tạp.
Phủ định
He told me that he didn't understand the initial configuration.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không hiểu cấu hình ban đầu.
Nghi vấn
They asked if the configuration had been saved correctly.
Họ hỏi liệu cấu hình đã được lưu chính xác chưa.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technician was configuring the network settings when the power went out.
Kỹ thuật viên đang cấu hình cài đặt mạng thì bị cúp điện.
Phủ định
I wasn't configuring the software yesterday; I was just testing it.
Tôi đã không cấu hình phần mềm ngày hôm qua; tôi chỉ đang kiểm tra nó.
Nghi vấn
Were they configuring the system to run on the new server?
Họ có đang cấu hình hệ thống để chạy trên máy chủ mới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system used to require a complex configuration.
Hệ thống đã từng yêu cầu một cấu hình phức tạp.
Phủ định
We didn't use to have to worry about the network configuration.
Chúng tôi đã không cần phải lo lắng về cấu hình mạng.
Nghi vấn
Did you use to change the configuration settings often?
Bạn có thường xuyên thay đổi cài đặt cấu hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)