architecture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Architecture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc thực hành thiết kế và xây dựng các tòa nhà.
Definition (English Meaning)
The art or practice of designing and constructing buildings.
Ví dụ Thực tế với 'Architecture'
-
"The architecture of the cathedral is breathtaking."
"Kiến trúc của nhà thờ rất đẹp đến nghẹt thở."
-
"He studied architecture at university."
"Anh ấy học kiến trúc ở trường đại học."
-
"The city is famous for its modern architecture."
"Thành phố nổi tiếng với kiến trúc hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Architecture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Architecture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Architecture không chỉ đề cập đến quá trình xây dựng mà còn nhấn mạnh đến tính nghệ thuật, thẩm mỹ và công năng của công trình. Nó bao gồm cả quy hoạch, thiết kế, lựa chọn vật liệu và giám sát thi công. Khác với 'building' chỉ đơn thuần là một công trình xây dựng, 'architecture' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt nghệ thuật và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Architecture of' được dùng để chỉ phong cách hoặc đặc điểm thiết kế của một công trình hoặc một khu vực. Ví dụ: 'The architecture of the building is Romanesque.' ('Kiến trúc của tòa nhà mang phong cách Romanesque.') 'Architecture in' được dùng để chỉ phong cách kiến trúc phổ biến ở một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Architecture in Vietnam has strong influences from French styles.' ('Kiến trúc ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ phong cách Pháp.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Architecture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.