congressional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congressional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Quốc hội Hoa Kỳ.
Definition (English Meaning)
Relating to the US Congress.
Ví dụ Thực tế với 'Congressional'
-
"The bill received congressional approval."
"Dự luật đã nhận được sự chấp thuận của Quốc hội."
-
"A congressional committee is investigating the matter."
"Một ủy ban của Quốc hội đang điều tra vấn đề này."
-
"The president vetoed the congressional bill."
"Tổng thống đã phủ quyết dự luật của Quốc hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Congressional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: congressional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Congressional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'congressional' thường dùng để mô tả các hoạt động, quyết định, ủy ban hoặc bất cứ điều gì liên quan đến Quốc hội Hoa Kỳ. Nó mang tính chất chính thức và liên quan đến cơ quan lập pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'Congressional hearing before the committee': phiên điều trần trước ủy ban của Quốc hội.
* 'Congressional support in the Senate': sự ủng hộ của Quốc hội trong Thượng viện.
* 'Congressional vote on the bill': cuộc bỏ phiếu của Quốc hội về dự luật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Congressional'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bill, which received congressional approval, will be signed into law.
|
Dự luật, đã nhận được sự chấp thuận của quốc hội, sẽ được ký thành luật. |
| Phủ định |
The senator, who opposed the congressional measure, did not vote in favor of it.
|
Thượng nghị sĩ, người phản đối biện pháp quốc hội, đã không bỏ phiếu ủng hộ nó. |
| Nghi vấn |
Is this the congressional committee that is investigating the matter?
|
Đây có phải là ủy ban quốc hội đang điều tra vấn đề này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a member of Congress, I would support congressional funding for renewable energy.
|
Nếu tôi là một thành viên của Quốc hội, tôi sẽ ủng hộ việc cấp vốn từ quốc hội cho năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
If the bill didn't have congressional support, it wouldn't pass.
|
Nếu dự luật không có sự ủng hộ của quốc hội, nó sẽ không được thông qua. |
| Nghi vấn |
Would the President veto the bill if it lacked congressional approval?
|
Tổng thống có phủ quyết dự luật nếu nó thiếu sự chấp thuận của quốc hội không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the congressional committee had approved the bill, the economy would have improved significantly.
|
Nếu ủy ban quốc hội đã thông qua dự luật, nền kinh tế đã có thể cải thiện đáng kể. |
| Phủ định |
If the congressional representatives had not been so divided, they might not have failed to pass the budget.
|
Nếu các đại biểu quốc hội không quá chia rẽ, họ có lẽ đã không thất bại trong việc thông qua ngân sách. |
| Nghi vấn |
Would the policy have been more effective if the congressional review had been more thorough?
|
Chính sách có hiệu quả hơn không nếu việc xem xét của quốc hội kỹ lưỡng hơn? |