(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parliamentary
C1

parliamentary

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc nghị viện liên quan đến nghị viện mang tính nghị viện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parliamentary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, được ban hành bởi, hoặc đặc trưng của một nghị viện.

Definition (English Meaning)

Relating to, enacted by, or characteristic of a parliament.

Ví dụ Thực tế với 'Parliamentary'

  • "The committee is conducting a parliamentary inquiry into the matter."

    "Ủy ban đang tiến hành một cuộc điều tra nghị viện về vấn đề này."

  • "The country operates under a parliamentary system."

    "Đất nước này hoạt động theo một hệ thống nghị viện."

  • "She has extensive experience in parliamentary procedure."

    "Cô ấy có kinh nghiệm sâu rộng về thủ tục nghị viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parliamentary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: parliamentary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

election(bầu cử)
legislation(luật pháp)
debate(tranh luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Parliamentary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'parliamentary' thường được sử dụng để mô tả các quy trình, hệ thống, hoặc các vấn đề liên quan đến hoạt động của nghị viện. Nó thường mang tính chất chính thức và pháp lý. Không nên nhầm lẫn với các từ đơn giản như 'political' (thuộc về chính trị) vì 'parliamentary' chỉ cụ thể đến hoạt động của nghị viện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

'Under' có thể được dùng để chỉ việc thực hiện một hành động theo quy tắc hoặc luật lệ của nghị viện (ví dụ: under parliamentary procedure). 'In' thường được dùng để chỉ một vị trí hoặc vai trò trong nghị viện (ví dụ: in parliamentary debate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parliamentary'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee addressed key issues: parliamentary reform, budget allocation, and healthcare access.
Ủy ban đã giải quyết các vấn đề then chốt: cải cách nghị viện, phân bổ ngân sách và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Phủ định
This action lacks the required parliamentary approval: it was never debated nor voted on.
Hành động này thiếu sự phê duyệt cần thiết của nghị viện: nó chưa bao giờ được tranh luận hay bỏ phiếu.
Nghi vấn
Does this bill align with parliamentary procedure: Is it ready for debate and amendments?
Dự luật này có phù hợp với thủ tục nghị viện không: Nó đã sẵn sàng cho việc tranh luận và sửa đổi chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee has been debating the parliamentary reforms for weeks.
Ủy ban đã tranh luận về các cải cách nghị viện trong nhiều tuần.
Phủ định
The opposition hasn't been supporting the parliamentary bill, causing delays.
Phe đối lập đã không ủng hộ dự luật nghị viện, gây ra sự chậm trễ.
Nghi vấn
Has the Prime Minister been attending the parliamentary sessions regularly?
Thủ tướng có tham dự các phiên họp quốc hội thường xuyên không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee's parliamentary review of the bill was thorough.
Việc xem xét dự luật theo thủ tục quốc hội của ủy ban đã rất kỹ lưỡng.
Phủ định
The president's parliamentary endorsement of the measure wasn't secured.
Sự tán thành dự luật theo thủ tục quốc hội của tổng thống vẫn chưa được đảm bảo.
Nghi vấn
Was the council's parliamentary debate productive?
Cuộc tranh luận theo thủ tục quốc hội của hội đồng có hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)