parliamentary
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parliamentary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, được ban hành bởi, hoặc đặc trưng của một nghị viện.
Definition (English Meaning)
Relating to, enacted by, or characteristic of a parliament.
Ví dụ Thực tế với 'Parliamentary'
-
"The committee is conducting a parliamentary inquiry into the matter."
"Ủy ban đang tiến hành một cuộc điều tra nghị viện về vấn đề này."
-
"The country operates under a parliamentary system."
"Đất nước này hoạt động theo một hệ thống nghị viện."
-
"She has extensive experience in parliamentary procedure."
"Cô ấy có kinh nghiệm sâu rộng về thủ tục nghị viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parliamentary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: parliamentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parliamentary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'parliamentary' thường được sử dụng để mô tả các quy trình, hệ thống, hoặc các vấn đề liên quan đến hoạt động của nghị viện. Nó thường mang tính chất chính thức và pháp lý. Không nên nhầm lẫn với các từ đơn giản như 'political' (thuộc về chính trị) vì 'parliamentary' chỉ cụ thể đến hoạt động của nghị viện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under' có thể được dùng để chỉ việc thực hiện một hành động theo quy tắc hoặc luật lệ của nghị viện (ví dụ: under parliamentary procedure). 'In' thường được dùng để chỉ một vị trí hoặc vai trò trong nghị viện (ví dụ: in parliamentary debate).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parliamentary'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee addressed key issues: parliamentary reform, budget allocation, and healthcare access.
|
Ủy ban đã giải quyết các vấn đề then chốt: cải cách nghị viện, phân bổ ngân sách và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. |
| Phủ định |
This action lacks the required parliamentary approval: it was never debated nor voted on.
|
Hành động này thiếu sự phê duyệt cần thiết của nghị viện: nó chưa bao giờ được tranh luận hay bỏ phiếu. |
| Nghi vấn |
Does this bill align with parliamentary procedure: Is it ready for debate and amendments?
|
Dự luật này có phù hợp với thủ tục nghị viện không: Nó đã sẵn sàng cho việc tranh luận và sửa đổi chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee has been debating the parliamentary reforms for weeks.
|
Ủy ban đã tranh luận về các cải cách nghị viện trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The opposition hasn't been supporting the parliamentary bill, causing delays.
|
Phe đối lập đã không ủng hộ dự luật nghị viện, gây ra sự chậm trễ. |
| Nghi vấn |
Has the Prime Minister been attending the parliamentary sessions regularly?
|
Thủ tướng có tham dự các phiên họp quốc hội thường xuyên không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee's parliamentary review of the bill was thorough.
|
Việc xem xét dự luật theo thủ tục quốc hội của ủy ban đã rất kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The president's parliamentary endorsement of the measure wasn't secured.
|
Sự tán thành dự luật theo thủ tục quốc hội của tổng thống vẫn chưa được đảm bảo. |
| Nghi vấn |
Was the council's parliamentary debate productive?
|
Cuộc tranh luận theo thủ tục quốc hội của hội đồng có hiệu quả không? |