(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conjunctivitis
C1

conjunctivitis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm kết mạc đau mắt đỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conjunctivitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm kết mạc (hay còn gọi là đau mắt đỏ), tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng của kết mạc, đặc trưng bởi đỏ mắt và có ghèn (dịch tiết).

Definition (English Meaning)

Inflammation or infection of the conjunctiva, characterized by redness and discharge.

Ví dụ Thực tế với 'Conjunctivitis'

  • "The child was kept home from school due to conjunctivitis."

    "Đứa trẻ phải nghỉ học ở nhà vì bị viêm kết mạc."

  • "Bacterial conjunctivitis is often treated with antibiotic eye drops."

    "Viêm kết mạc do vi khuẩn thường được điều trị bằng thuốc nhỏ mắt kháng sinh."

  • "Allergic conjunctivitis can be relieved with antihistamine eye drops."

    "Viêm kết mạc dị ứng có thể được làm dịu bằng thuốc nhỏ mắt kháng histamin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conjunctivitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conjunctivitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pinkeye(đau mắt đỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Conjunctivitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conjunctivitis thường do virus, vi khuẩn hoặc dị ứng gây ra. Các triệu chứng có thể bao gồm ngứa, rát, chảy nước mắt và nhạy cảm với ánh sáng. Cần phân biệt với các bệnh mắt khác như viêm giác mạc (keratitis) hoặc glaucoma.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

‘With’ có thể dùng để chỉ triệu chứng hoặc nguyên nhân đi kèm (e.g., conjunctivitis with severe redness). ‘From’ có thể dùng để chỉ nguồn lây nhiễm (e.g., conjunctivitis from a bacterial infection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conjunctivitis'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ouch, my conjunctivitis is really bothering me today.
Ôi, bệnh viêm kết mạc của tôi hôm nay thực sự làm tôi khó chịu.
Phủ định
Well, I'm glad I don't have conjunctivitis, it looks painful!
Chà, tôi rất vui vì tôi không bị viêm kết mạc, trông nó đau đớn!
Nghi vấn
Oh dear, do you think that's conjunctivitis I see in your eye?
Ôi trời, bạn có nghĩ rằng đó là bệnh viêm kết mạc tôi thấy trong mắt bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)