(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stroma
C1

stroma

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô đệm chất nền (lục lạp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stroma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô nâng đỡ của một cơ quan biểu mô, khối u, tuyến sinh dục, v.v., bao gồm các mô liên kết và mạch máu.

Definition (English Meaning)

The supportive tissue of an epithelial organ, tumor, gonad, etc., consisting of connective tissues and blood vessels.

Ví dụ Thực tế với 'Stroma'

  • "The tumor stroma plays a crucial role in cancer progression."

    "Mô đệm khối u đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến triển của ung thư."

  • "The researchers analyzed the composition of the stroma in the tumor samples."

    "Các nhà nghiên cứu đã phân tích thành phần của mô đệm trong các mẫu khối u."

  • "Carbon fixation occurs in the chloroplast stroma."

    "Sự cố định carbon diễn ra trong chất nền lục lạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stroma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stroma
  • Adjective: stromal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

matrix(chất nền)
framework(khung, cấu trúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stroma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stroma thường đề cập đến phần mô nền, chất nền hỗ trợ các tế bào chuyên biệt khác trong một cơ quan hoặc khối u. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng, loại bỏ chất thải và hỗ trợ cấu trúc cho các tế bào khác. Trong y học, stroma có thể liên quan đến sự phát triển và lan rộng của ung thư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi nói về một quá trình hoặc thành phần nằm trong stroma. Ví dụ: 'Processes occurring in the stroma'. Sử dụng 'of' để chỉ stroma là thành phần của một cơ quan hoặc cấu trúc. Ví dụ: 'The stroma of the ovary'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stroma'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stromal cells are believed to be essential for the tumor microenvironment.
Các tế bào mô đệm được cho là rất cần thiết cho môi trường vi mô của khối u.
Phủ định
The stroma was not investigated thoroughly in the initial research.
Chất nền (stroma) đã không được nghiên cứu kỹ lưỡng trong nghiên cứu ban đầu.
Nghi vấn
Can the stroma be modified to improve drug delivery?
Chất nền (stroma) có thể được điều chỉnh để cải thiện việc phân phối thuốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)