(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epithelial tissue
C1

epithelial tissue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô biểu mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epithelial tissue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp tế bào bao phủ bề mặt cơ thể hoặc lót một khoang cơ thể.

Definition (English Meaning)

A sheet of cells that covers a body surface or lines a body cavity.

Ví dụ Thực tế với 'Epithelial tissue'

  • "The lining of the small intestine is made up of epithelial tissue specialized for absorption."

    "Lớp lót của ruột non được tạo thành từ mô biểu mô chuyên biệt cho việc hấp thụ."

  • "Epithelial tissue protects the body from damage and infection."

    "Mô biểu mô bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương và nhiễm trùng."

  • "The skin is a type of epithelial tissue."

    "Da là một loại mô biểu mô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epithelial tissue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epithelial tissue
  • Adjective: epithelial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Epithelial tissue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô biểu mô là một trong bốn loại mô chính, cùng với mô liên kết, mô cơ và mô thần kinh. Chức năng chính của nó là bảo vệ, hấp thụ, bài tiết, lọc và cảm giác. Có nhiều loại mô biểu mô khác nhau, được phân loại dựa trên hình dạng tế bào (ví dụ: vảy, hình khối, trụ) và số lớp tế bào (ví dụ: đơn lớp, đa lớp). Mô biểu mô khác với mô liên kết ở chỗ nó không có nguồn cung cấp máu trực tiếp; thay vào đó, nó dựa vào sự khuếch tán từ các mạch máu bên dưới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epithelial tissue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)