conscientious objector
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscientious objector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người từ chối phục vụ trong lực lượng vũ trang vì lý do lương tâm hoặc tín ngưỡng tôn giáo.
Definition (English Meaning)
A person who refuses to serve in the armed forces on grounds of conscience or religious belief.
Ví dụ Thực tế với 'Conscientious objector'
-
"He was recognized as a conscientious objector during the Vietnam War."
"Ông được công nhận là một người phản đối nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm trong Chiến tranh Việt Nam."
-
"The tribunal decides whether an applicant qualifies as a conscientious objector."
"Hội đồng xét duyệt quyết định liệu một người nộp đơn có đủ điều kiện là một người phản đối nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm hay không."
-
"Many conscientious objectors were imprisoned during World War I."
"Nhiều người phản đối nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm đã bị bỏ tù trong Thế chiến thứ nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscientious objector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conscientious objector
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscientious objector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc nghĩa vụ quân sự bắt buộc. 'Conscientious' nhấn mạnh rằng sự phản đối dựa trên các nguyên tắc đạo đức hoặc tôn giáo sâu sắc, chứ không phải sự hèn nhát hoặc trốn tránh nghĩa vụ. Nó khác với 'deserter' (người đào ngũ), người bỏ trốn sau khi đã nhập ngũ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'as' để chỉ vai trò: 'He registered as a conscientious objector'. Sử dụng 'on' để chỉ căn cứ hoặc lý do: 'He was exempted from military service on the grounds of being a conscientious objector'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscientious objector'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to become a conscientious objector if the war escalates.
|
Anh ấy sẽ trở thành người phản đối nhập ngũ vì lý do lương tâm nếu chiến tranh leo thang. |
| Phủ định |
They are not going to be conscientious objectors because they believe in serving their country.
|
Họ sẽ không phải là những người phản đối nhập ngũ vì lý do lương tâm vì họ tin vào việc phục vụ đất nước. |
| Nghi vấn |
Is she going to be a conscientious objector after learning about the consequences of war?
|
Cô ấy có định trở thành người phản đối nhập ngũ vì lý do lương tâm sau khi biết về hậu quả của chiến tranh không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had been trying to understand why he had been a conscientious objector for so long before finally granting him an exemption.
|
Chính phủ đã cố gắng tìm hiểu tại sao anh ấy là một người phản đối nghĩa vụ quân sự trong một thời gian dài trước khi cuối cùng cấp cho anh ấy một sự miễn trừ. |
| Phủ định |
She hadn't been considering becoming a conscientious objector until she learned more about the ethical implications of the war.
|
Cô ấy đã không cân nhắc việc trở thành một người phản đối nghĩa vụ quân sự cho đến khi cô ấy tìm hiểu thêm về những ảnh hưởng đạo đức của cuộc chiến. |
| Nghi vấn |
Had they been supporting conscientious objectors secretly for years before the policy was officially changed?
|
Có phải họ đã bí mật ủng hộ những người phản đối nghĩa vụ quân sự trong nhiều năm trước khi chính sách được thay đổi chính thức không? |