(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ objector
C1

objector

noun

Nghĩa tiếng Việt

người phản đối người chống đối người phản kháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bày tỏ hoặc cảm thấy sự phản đối hoặc không tán thành.

Definition (English Meaning)

A person who expresses or feels opposition or disapproval.

Ví dụ Thực tế với 'Objector'

  • "He was a conscientious objector during the war, refusing to bear arms."

    "Anh ấy là một người phản đối lương tâm trong chiến tranh, từ chối cầm vũ khí."

  • "The planning committee had to consider the concerns of local objectors."

    "Ủy ban kế hoạch phải xem xét những lo ngại của những người phản đối địa phương."

  • "She is a vocal objector to the proposed development."

    "Cô ấy là một người phản đối mạnh mẽ đối với sự phát triển được đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Objector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: objector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protester(người biểu tình)
dissenter(người bất đồng chính kiến)
opponent(đối thủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

supporter(người ủng hộ)
advocate(người biện hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Objector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'objector' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, đặc biệt khi liên quan đến các quyết định, kế hoạch hoặc hành động cụ thể. Nó chỉ một người có lý do rõ ràng để phản đối, không chỉ đơn thuần là không thích. So với 'protester' (người biểu tình), 'objector' nhấn mạnh sự phản đối dựa trên lý lẽ và thường mang tính cá nhân hơn là tập thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

Khi sử dụng 'to', nó thường đi kèm với điều, quyết định hoặc hành động bị phản đối (e.g., an objector to the plan). Khi sử dụng 'against', nó thể hiện sự phản đối trực tiếp hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn (e.g., an objector against the war).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Objector'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was an objector: a man who fundamentally disagreed with the war.
Anh ấy là một người phản đối: một người đàn ông hoàn toàn không đồng ý với cuộc chiến.
Phủ định
She wasn't an objector: she strongly supported the government's policies.
Cô ấy không phải là người phản đối: cô ấy ủng hộ mạnh mẽ các chính sách của chính phủ.
Nghi vấn
Was he an objector: a person who refused to participate in the draft?
Anh ấy có phải là người phản đối: một người từ chối tham gia nghĩa vụ quân sự không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was an objector to the new policy.
Cô ấy nói rằng cô ấy là một người phản đối chính sách mới.
Phủ định
He said that he wasn't an objector to the plan.
Anh ấy nói rằng anh ấy không phải là người phản đối kế hoạch.
Nghi vấn
She asked if he was an objector to the proposal.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có phải là người phản đối đề xuất hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)