(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exemption
C1

exemption

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự miễn sự được miễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exemption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự miễn, sự được miễn (khỏi một nghĩa vụ, thuế, luật lệ nào đó).

Definition (English Meaning)

The process of exempting someone or something; the state of being exempt.

Ví dụ Thực tế với 'Exemption'

  • "He was granted exemption from military service because of a medical condition."

    "Anh ấy được miễn nghĩa vụ quân sự vì lý do sức khỏe."

  • "The government offers tax exemptions to encourage investment."

    "Chính phủ cung cấp các khoản miễn thuế để khuyến khích đầu tư."

  • "Students with disabilities may be eligible for exam exemptions."

    "Học sinh khuyết tật có thể đủ điều kiện được miễn thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exemption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exemption
  • Adjective: exempt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immunity(sự miễn trừ)
exception(ngoại lệ)
reprieve(sự hoãn thi hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

liability(trách nhiệm pháp lý)
obligation(nghĩa vụ)
requirement(yêu cầu)

Từ liên quan (Related Words)

tax relief(giảm thuế)
waiver(sự từ bỏ (quyền lợi))
amnesty(sự ân xá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Thuế

Ghi chú Cách dùng 'Exemption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exemption thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, thuế hoặc các quy định, chỉ sự cho phép đặc biệt không phải tuân theo một quy tắc chung. Nó nhấn mạnh vào sự loại trừ khỏi một nghĩa vụ mà người khác phải chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

‘Exemption from’ chỉ sự miễn khỏi một điều gì đó (ví dụ: thuế, nghĩa vụ quân sự). ‘Exemption to’ ít phổ biến hơn, có thể chỉ sự miễn trừ đối với một quy tắc hoặc điều kiện cụ thể, thường mang tính hạn chế hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exemption'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he lived in a rural area, he received a tax exemption.
Bởi vì anh ấy sống ở vùng nông thôn, anh ấy đã nhận được miễn thuế.
Phủ định
Even though she met all the requirements, she was not exempt from the entrance exam.
Mặc dù cô ấy đáp ứng tất cả các yêu cầu, cô ấy vẫn không được miễn kỳ thi đầu vào.
Nghi vấn
Since you are a veteran, are you eligible for an exemption from tuition fees?
Vì bạn là một cựu chiến binh, bạn có đủ điều kiện để được miễn học phí không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she received an exemption from the exam surprised everyone.
Việc cô ấy được miễn thi đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he is exempt from military service is not clear.
Việc anh ấy có được miễn nghĩa vụ quân sự hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the company is exempt from certain taxes is still under investigation.
Tại sao công ty được miễn một số loại thuế vẫn đang được điều tra.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To gain exemption from the exam, you need to submit a valid medical certificate.
Để được miễn thi, bạn cần nộp giấy chứng nhận y tế hợp lệ.
Phủ định
He chose not to seek exemption, preferring to take the test with everyone else.
Anh ấy đã chọn không tìm kiếm sự miễn trừ, thích làm bài kiểm tra cùng với mọi người hơn.
Nghi vấn
Why would you want to apply to be exempt from these rules?
Tại sao bạn lại muốn nộp đơn xin được miễn các quy tắc này?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students with disabilities may qualify for tuition exemption.
Học sinh khuyết tật có thể đủ điều kiện được miễn học phí.
Phủ định
You cannot be exempt from jury duty without a valid reason.
Bạn không thể được miễn nghĩa vụ bồi thẩm đoàn nếu không có lý do chính đáng.
Nghi vấn
Should she be exempt from the final exam due to her exceptional performance?
Cô ấy có nên được miễn thi cuối kỳ do thành tích xuất sắc của mình không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She received an exemption from the entrance exam.
Cô ấy đã được miễn kỳ thi đầu vào.
Phủ định
They are not exempt from paying taxes.
Họ không được miễn nộp thuế.
Nghi vấn
Are you seeking exemption from jury duty?
Bạn có đang xin miễn trừ nghĩa vụ bồi thẩm đoàn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had submitted all the required documents, he would be exempt from the late payment fee now.
Nếu anh ấy đã nộp tất cả các tài liệu cần thiết, bây giờ anh ấy đã được miễn phí thanh toán trễ.
Phủ định
If she hadn't been granted an exemption last year, she wouldn't be eligible for the scholarship now.
Nếu cô ấy không được cấp sự miễn trừ năm ngoái, thì bây giờ cô ấy sẽ không đủ điều kiện nhận học bổng.
Nghi vấn
If they had applied for the exemption, would they be benefiting from the tax breaks today?
Nếu họ đã nộp đơn xin miễn trừ, liệu họ có đang được hưởng lợi từ việc giảm thuế ngày hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you meet the criteria, you receive an exemption from the tax.
Nếu bạn đáp ứng các tiêu chí, bạn sẽ được miễn thuế.
Phủ định
If you don't submit all the required documents, you don't get an exemption.
Nếu bạn không nộp tất cả các tài liệu yêu cầu, bạn sẽ không được miễn trừ.
Nghi vấn
If the company invests in green technology, does it qualify for an exemption?
Nếu công ty đầu tư vào công nghệ xanh, nó có đủ điều kiện để được miễn trừ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company received an exemption from the new environmental regulations.
Công ty đã nhận được sự miễn trừ khỏi các quy định về môi trường mới.
Phủ định
Not only are they exempt from paying income tax, but also they receive housing benefits.
Không những họ được miễn thuế thu nhập, mà họ còn nhận được trợ cấp nhà ở.
Nghi vấn
Should you qualify for an exemption, you will receive a full refund.
Nếu bạn đủ điều kiện được miễn trừ, bạn sẽ nhận được hoàn trả đầy đủ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)