(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conscientious
C1

conscientious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tận tâm chu đáo có lương tâm cẩn thận tận tụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscientious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tận tâm, chu đáo, có lương tâm, cẩn thận

Definition (English Meaning)

characterized by extreme care and great effort

Ví dụ Thực tế với 'Conscientious'

  • "She is a conscientious student who always completes her assignments on time."

    "Cô ấy là một sinh viên tận tâm, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn."

  • "A conscientious objector refuses to serve in the military on moral or religious grounds."

    "Người phản đối vì lương tâm từ chối phục vụ trong quân đội vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo."

  • "The company is conscientious about environmental issues."

    "Công ty có ý thức về các vấn đề môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conscientious'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diligent(siêng năng, cần cù)
meticulous(tỉ mỉ, kỹ lưỡng)
thorough(kỹ lưỡng, hoàn toàn)
painstaking(cẩn trọng, chu đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

careless(cẩu thả, bất cẩn)
negligent(lơ là, sao nhãng)
irresponsible(vô trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

ethical(đạo đức)
moral(thuộc về đạo đức, luân lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Conscientious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conscientious' thường được dùng để mô tả một người làm việc rất cẩn thận, tỉ mỉ và luôn cố gắng hết mình để hoàn thành tốt nhiệm vụ. Nó nhấn mạnh sự tận tâm và trách nhiệm trong công việc và hành động. Khác với 'careful' (cẩn thận) chỉ đơn thuần là tránh sai sót, 'conscientious' bao hàm cả động cơ đạo đức và mong muốn làm điều đúng đắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Khi đi với 'in', nó thường ám chỉ sự tận tâm trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is conscientious in his work.' (Anh ấy tận tâm trong công việc của mình). Khi đi với 'about', nó có nghĩa là cẩn thận và chu đáo về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'She is very conscientious about her responsibilities.' (Cô ấy rất chu đáo về trách nhiệm của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscientious'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more conscientious about her studies, she would have passed the exam.
Nếu cô ấy chu đáo hơn về việc học, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
Phủ định
If the company had not been so conscientiously managed, it would not have survived the economic crisis.
Nếu công ty không được quản lý một cách tận tâm như vậy, nó đã không thể sống sót qua cuộc khủng hoảng kinh tế.
Nghi vấn
Would he have been promoted if he had been more conscientious in his work?
Liệu anh ấy có được thăng chức nếu anh ấy tận tâm hơn trong công việc?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being conscientious about her work.
Cô ấy đang tận tâm với công việc của mình.
Phủ định
They aren't being conscientious enough in their efforts.
Họ không đủ tận tâm trong những nỗ lực của mình.
Nghi vấn
Is he being conscientious in following the instructions?
Anh ấy có đang tận tâm tuân theo các hướng dẫn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)