painstaking
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painstaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện hoặc sử dụng với sự cẩn trọng và kỹ lưỡng cao.
Definition (English Meaning)
Done with or employing great care and thoroughness.
Ví dụ Thực tế với 'Painstaking'
-
"The restoration of the painting was a painstaking process."
"Việc phục chế bức tranh là một quá trình tỉ mỉ và tốn công sức."
-
"She took painstaking care to avoid mistakes."
"Cô ấy đã rất cẩn thận để tránh mắc lỗi."
-
"He did a painstaking analysis of the data."
"Anh ấy đã thực hiện một phân tích dữ liệu tỉ mỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Painstaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: painstaking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Painstaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'painstaking' nhấn mạnh đến sự cẩn thận, tỉ mỉ và nỗ lực lớn trong việc thực hiện một công việc. Nó thường được sử dụng để mô tả những công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn và chú ý đến từng chi tiết nhỏ. So với các từ như 'careful' (cẩn thận) hoặc 'meticulous' (tỉ mỉ), 'painstaking' mang ý nghĩa về sự khó khăn và tốn công sức hơn. Ví dụ, một nghiên cứu khoa học có thể được mô tả là 'painstaking' nếu nó đòi hỏi sự thu thập dữ liệu cẩn thận và phân tích tỉ mỉ trong thời gian dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'painstaking' được sử dụng với 'in', nó thường ám chỉ sự cẩn thận trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: 'painstaking in research'). Khi được sử dụng với 'with', nó thường mô tả cách thức mà một hành động được thực hiện ('with painstaking care').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Painstaking'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After painstakingly researching every source, the historian completed their book, and it became a bestseller.
|
Sau khi dày công nghiên cứu mọi nguồn tài liệu, nhà sử học đã hoàn thành cuốn sách của mình, và nó đã trở thành một cuốn sách bán chạy nhất. |
| Phủ định |
He did not, despite his painstaking efforts, succeed in solving the complex equation.
|
Anh ấy đã không, mặc dù đã nỗ lực dày công, thành công trong việc giải phương trình phức tạp. |
| Nghi vấn |
Was it, after all that painstaking preparation, worth the effort?
|
Liệu có đáng với nỗ lực bỏ ra, sau tất cả sự chuẩn bị công phu đó? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are painstaking in your research, you will likely discover valuable insights.
|
Nếu bạn tỉ mỉ trong nghiên cứu của mình, bạn có thể sẽ khám phá ra những hiểu biết sâu sắc giá trị. |
| Phủ định |
If she isn't painstaking in her work, she won't achieve the desired level of perfection.
|
Nếu cô ấy không tỉ mỉ trong công việc của mình, cô ấy sẽ không đạt được mức độ hoàn hảo mong muốn. |
| Nghi vấn |
Will he succeed if he is painstaking in his approach to the project?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy tỉ mỉ trong cách tiếp cận dự án? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had been more painstaking, the painting would have been a masterpiece.
|
Nếu người nghệ sĩ tỉ mỉ hơn, bức tranh đã trở thành một kiệt tác. |
| Phủ định |
If the detective had not been so painstaking in his investigation, the truth might not have been revealed.
|
Nếu thám tử không tỉ mỉ trong cuộc điều tra của mình, sự thật có lẽ đã không được tiết lộ. |
| Nghi vấn |
Would the project have been successful if the team had been more painstaking in their planning?
|
Dự án có thành công không nếu nhóm tỉ mỉ hơn trong kế hoạch của họ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been very painstaking in her research.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã rất tỉ mỉ trong nghiên cứu của mình. |
| Phủ định |
He told me that he had not been painstaking enough in checking the details.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đủ tỉ mỉ trong việc kiểm tra các chi tiết. |
| Nghi vấn |
She asked if I had been as painstaking as her during the project.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có tỉ mỉ như cô ấy trong suốt dự án không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist took painstaking care to ensure every detail in the painting was perfect.
|
Người họa sĩ đã cẩn trọng tỉ mỉ để đảm bảo mọi chi tiết trong bức tranh đều hoàn hảo. |
| Phủ định |
She wasn't painstaking in her approach, which led to several errors in the report.
|
Cô ấy không tỉ mỉ trong cách tiếp cận của mình, điều này dẫn đến một vài lỗi trong báo cáo. |
| Nghi vấn |
Was he painstaking enough to check all the sources before publishing the article?
|
Anh ấy có đủ tỉ mỉ để kiểm tra tất cả các nguồn trước khi xuất bản bài báo không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be making painstaking efforts to complete the project on time.
|
Cô ấy sẽ nỗ lực một cách tỉ mỉ để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
They won't be going through the documents in such a painstaking manner.
|
Họ sẽ không xem xét các tài liệu một cách tỉ mỉ như vậy. |
| Nghi vấn |
Will he be undertaking painstaking research to find the solution?
|
Liệu anh ấy có thực hiện nghiên cứu tỉ mỉ để tìm ra giải pháp không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to take painstaking notes in every lecture.
|
Cô ấy đã từng ghi chép tỉ mỉ trong mỗi bài giảng. |
| Phủ định |
He didn't use to be so painstaking about his work, but now he is.
|
Anh ấy đã từng không tỉ mỉ về công việc của mình như vậy, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to be so painstaking in their research?
|
Họ đã từng tỉ mỉ như vậy trong nghiên cứu của mình phải không? |