(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ considerate
B2

considerate

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chu đáo ân cần biết điều quan tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ân cần, chu đáo, quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác.

Definition (English Meaning)

Showing consideration for the needs and feelings of other people.

Ví dụ Thực tế với 'Considerate'

  • "It was very considerate of you to offer your help."

    "Bạn thật chu đáo khi đề nghị giúp đỡ."

  • "She is a very considerate person."

    "Cô ấy là một người rất chu đáo."

  • "He was considerate enough to ask about my family."

    "Anh ấy đã đủ chu đáo để hỏi thăm về gia đình tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Considerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtful(chu đáo, ân cần)
kind(tốt bụng)
caring(quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Considerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'considerate' nhấn mạnh sự chú ý và tôn trọng đến cảm xúc và mong muốn của người khác. Nó thể hiện sự lịch sự, nhã nhặn và sẵn lòng giúp đỡ. Khác với 'kind' (tốt bụng) đơn thuần, 'considerate' bao hàm sự suy xét cẩn thận trước khi hành động để tránh gây tổn thương hay phiền toái cho người khác. So với 'thoughtful' (sâu sắc, biết suy nghĩ), 'considerate' tập trung hơn vào hành động cụ thể thể hiện sự quan tâm, trong khi 'thoughtful' có thể chỉ là suy nghĩ trong đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Considerate of' được sử dụng để chỉ đối tượng mà ai đó đang thể hiện sự quan tâm. Ví dụ: 'He is very considerate of her feelings.' (Anh ấy rất quan tâm đến cảm xúc của cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Considerate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)