(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selfish
B2

selfish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ích kỷ vị kỷ chỉ biết đến bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selfish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ quan tâm đến lợi ích hoặc niềm vui cá nhân của bản thân.

Definition (English Meaning)

Concerned chiefly with one's own personal profit or pleasure.

Ví dụ Thực tế với 'Selfish'

  • "It was very selfish of him to eat all the cake himself."

    "Thật là ích kỷ khi anh ta ăn hết bánh một mình."

  • "Don't be so selfish! Share your toys with your brother."

    "Đừng ích kỷ như vậy! Hãy chia sẻ đồ chơi của con với em trai con."

  • "His selfish behavior led to the downfall of the company."

    "Hành vi ích kỷ của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selfish'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Selfish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'selfish' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mà không quan tâm đến nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác. Nó khác với 'self-centered' (tự cho mình là trung tâm) ở chỗ 'selfish' tập trung vào việc thu lợi cho bản thân, trong khi 'self-centered' tập trung vào việc coi bản thân là quan trọng nhất. 'Egotistical' (tự cao tự đại) cũng liên quan nhưng nhấn mạnh vào việc khoe khoang về bản thân hơn là trực tiếp tìm kiếm lợi ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selfish'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted selfishly when he took the last piece of cake.
Anh ta đã hành động ích kỷ khi lấy miếng bánh cuối cùng.
Phủ định
She isn't selfish; she always shares her toys.
Cô ấy không ích kỷ; cô ấy luôn chia sẻ đồ chơi của mình.
Nghi vấn
Is it selfish to want some time to yourself?
Muốn có một chút thời gian cho bản thân có ích kỷ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a selfish person.
Anh ấy là một người ích kỷ.
Phủ định
She doesn't act selfishly towards her friends.
Cô ấy không hành động ích kỷ đối với bạn bè của mình.
Nghi vấn
Is he being selfish by keeping all the cake for himself?
Anh ta có ích kỷ khi giữ tất cả bánh cho riêng mình không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is selfish, he will lose all his friends.
Nếu anh ta ích kỷ, anh ta sẽ mất hết bạn bè.
Phủ định
If you don't share your toys, everyone will think you are behaving selfishly.
Nếu bạn không chia sẻ đồ chơi của mình, mọi người sẽ nghĩ rằng bạn đang hành xử một cách ích kỷ.
Nghi vấn
Will she be happy if she acts selfishly?
Liệu cô ấy có hạnh phúc nếu cô ấy hành động ích kỷ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she weren't so selfish, she would have more friends.
Nếu cô ấy không ích kỷ như vậy, cô ấy sẽ có nhiều bạn hơn.
Phủ định
If he didn't act so selfishly, he wouldn't be alone now.
Nếu anh ấy không hành động một cách ích kỷ như vậy, bây giờ anh ấy đã không cô đơn.
Nghi vấn
Would she be happier if she weren't so selfish?
Cô ấy có hạnh phúc hơn không nếu cô ấy không ích kỷ như vậy?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a child is selfish, they don't usually share their toys.
Nếu một đứa trẻ ích kỷ, chúng thường không chia sẻ đồ chơi của mình.
Phủ định
When someone acts selfishly, people don't want to be around them.
Khi ai đó hành động một cách ích kỷ, mọi người không muốn ở gần họ.
Nghi vấn
If someone is selfish, does anyone like them?
Nếu ai đó ích kỷ, có ai thích họ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is selfish, isn't he?
Anh ta ích kỷ, đúng không?
Phủ định
She isn't selfish, is she?
Cô ấy không ích kỷ, đúng không?
Nghi vấn
They acted selfishly, didn't they?
Họ đã hành động một cách ích kỷ, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)