selfish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selfish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ quan tâm đến lợi ích hoặc niềm vui cá nhân của bản thân.
Ví dụ Thực tế với 'Selfish'
-
"It was very selfish of him to eat all the cake himself."
"Thật là ích kỷ khi anh ta ăn hết bánh một mình."
-
"Don't be so selfish! Share your toys with your brother."
"Đừng ích kỷ như vậy! Hãy chia sẻ đồ chơi của con với em trai con."
-
"His selfish behavior led to the downfall of the company."
"Hành vi ích kỷ của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selfish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: selfish
- Adverb: selfishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selfish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'selfish' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mà không quan tâm đến nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác. Nó khác với 'self-centered' (tự cho mình là trung tâm) ở chỗ 'selfish' tập trung vào việc thu lợi cho bản thân, trong khi 'self-centered' tập trung vào việc coi bản thân là quan trọng nhất. 'Egotistical' (tự cao tự đại) cũng liên quan nhưng nhấn mạnh vào việc khoe khoang về bản thân hơn là trực tiếp tìm kiếm lợi ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selfish'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted selfishly when he took the last piece of cake.
|
Anh ta đã hành động ích kỷ khi lấy miếng bánh cuối cùng. |
| Phủ định |
She isn't selfish; she always shares her toys.
|
Cô ấy không ích kỷ; cô ấy luôn chia sẻ đồ chơi của mình. |
| Nghi vấn |
Is it selfish to want some time to yourself?
|
Muốn có một chút thời gian cho bản thân có ích kỷ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a selfish person.
|
Anh ấy là một người ích kỷ. |
| Phủ định |
She doesn't act selfishly towards her friends.
|
Cô ấy không hành động ích kỷ đối với bạn bè của mình. |
| Nghi vấn |
Is he being selfish by keeping all the cake for himself?
|
Anh ta có ích kỷ khi giữ tất cả bánh cho riêng mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is selfish, he will lose all his friends.
|
Nếu anh ta ích kỷ, anh ta sẽ mất hết bạn bè. |
| Phủ định |
If you don't share your toys, everyone will think you are behaving selfishly.
|
Nếu bạn không chia sẻ đồ chơi của mình, mọi người sẽ nghĩ rằng bạn đang hành xử một cách ích kỷ. |
| Nghi vấn |
Will she be happy if she acts selfishly?
|
Liệu cô ấy có hạnh phúc nếu cô ấy hành động ích kỷ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she weren't so selfish, she would have more friends.
|
Nếu cô ấy không ích kỷ như vậy, cô ấy sẽ có nhiều bạn hơn. |
| Phủ định |
If he didn't act so selfishly, he wouldn't be alone now.
|
Nếu anh ấy không hành động một cách ích kỷ như vậy, bây giờ anh ấy đã không cô đơn. |
| Nghi vấn |
Would she be happier if she weren't so selfish?
|
Cô ấy có hạnh phúc hơn không nếu cô ấy không ích kỷ như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a child is selfish, they don't usually share their toys.
|
Nếu một đứa trẻ ích kỷ, chúng thường không chia sẻ đồ chơi của mình. |
| Phủ định |
When someone acts selfishly, people don't want to be around them.
|
Khi ai đó hành động một cách ích kỷ, mọi người không muốn ở gần họ. |
| Nghi vấn |
If someone is selfish, does anyone like them?
|
Nếu ai đó ích kỷ, có ai thích họ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is selfish, isn't he?
|
Anh ta ích kỷ, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't selfish, is she?
|
Cô ấy không ích kỷ, đúng không? |
| Nghi vấn |
They acted selfishly, didn't they?
|
Họ đã hành động một cách ích kỷ, đúng không? |