(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconsiderate
B2

inconsiderate

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu suy nghĩ vô tâm không quan tâm thiếu tế nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconsiderate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu suy nghĩ, không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác.

Definition (English Meaning)

Showing a lack of consideration for the feelings or needs of others.

Ví dụ Thực tế với 'Inconsiderate'

  • "It was inconsiderate of you not to call."

    "Bạn thật thiếu suy nghĩ khi không gọi điện."

  • "It's inconsiderate to talk loudly on the phone in a public place."

    "Nói chuyện lớn tiếng trên điện thoại ở nơi công cộng là một hành động thiếu suy nghĩ."

  • "He was being inconsiderate by parking his car in front of the driveway."

    "Anh ta đã thiếu suy nghĩ khi đỗ xe chắn trước lối vào nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconsiderate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

considerate(chu đáo, ân cần)
thoughtful(suy nghĩ, chu đáo)
kind(tốt bụng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Inconsiderate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inconsiderate' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ thiếu tế nhị, không chu đáo, có thể gây khó chịu hoặc tổn thương cho người khác. Khác với 'thoughtless' (vô tâm), 'inconsiderate' nhấn mạnh sự thiếu quan tâm đến người khác, trong khi 'thoughtless' có thể chỉ đơn thuần là không suy nghĩ kỹ trước khi hành động hoặc nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to towards

- 'Inconsiderate of': Thể hiện sự thiếu quan tâm đến một khía cạnh cụ thể (ví dụ: 'inconsiderate of other people's feelings').
- 'Inconsiderate to/towards': Tương tự như 'of' nhưng nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của sự thiếu quan tâm (ví dụ: 'inconsiderate to his neighbors'). 'Towards' trang trọng hơn 'to'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconsiderate'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an inconsiderate driver, always cutting people off.
Anh ấy là một người lái xe thiếu ý thức, luôn vượt mặt người khác.
Phủ định
They aren't inconsiderate of their neighbors; they always keep the noise down.
Họ không thiếu ý thức với hàng xóm của họ; họ luôn giữ im lặng.
Nghi vấn
Is she being inconsiderate by playing loud music late at night?
Cô ấy có đang thiếu ý thức khi mở nhạc lớn vào đêm khuya không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was acting inconsiderately towards his colleagues, constantly interrupting their presentations.
Anh ấy đã hành xử thiếu tế nhị với các đồng nghiệp của mình, liên tục ngắt lời các bài thuyết trình của họ.
Phủ định
They weren't being inconsiderate; they were just trying to get the project done on time.
Họ không hề thiếu tế nhị; họ chỉ đang cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Was she being inconsiderate when she parked her car in front of the driveway?
Có phải cô ấy đã thiếu tế nhị khi đỗ xe trước lối vào nhà không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting inconsiderately towards her colleagues before she realized the impact of her words.
Cô ấy đã cư xử thiếu tôn trọng với đồng nghiệp trước khi nhận ra tác động từ những lời nói của mình.
Phủ định
They hadn't been behaving inconsiderately, so I was surprised by the complaint.
Họ đã không cư xử thiếu tôn trọng, vì vậy tôi ngạc nhiên trước khiếu nại.
Nghi vấn
Had he been inconsiderately parking his car there before the parking tickets started?
Có phải anh ta đã đậu xe một cách thiếu suy nghĩ ở đó trước khi vé phạt đậu xe bắt đầu xuất hiện không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been inconsiderate of her neighbors' needs lately.
Gần đây cô ấy đã không quan tâm đến nhu cầu của hàng xóm.
Phủ định
They haven't always been inconsiderate, but something has changed.
Họ không phải lúc nào cũng vô tâm, nhưng có điều gì đó đã thay đổi.
Nghi vấn
Has he ever been inconsiderately rude to a guest?
Anh ta đã bao giờ thô lỗ một cách vô tâm với khách chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)