considerateness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considerateness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chu đáo, ân cần, quan tâm đến người khác; phẩm chất của việc suy nghĩ và thông cảm cho người khác.
Definition (English Meaning)
The quality of being thoughtful and sympathetic towards other people.
Ví dụ Thực tế với 'Considerateness'
-
"His considerateness towards his elderly neighbor was truly admirable."
"Sự chu đáo của anh ấy đối với người hàng xóm lớn tuổi thực sự đáng ngưỡng mộ."
-
"She showed great considerateness in remembering everyone's birthdays."
"Cô ấy thể hiện sự chu đáo tuyệt vời khi nhớ sinh nhật của mọi người."
-
"His lack of considerateness for others' feelings was shocking."
"Sự thiếu chu đáo của anh ta đối với cảm xúc của người khác thật đáng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Considerateness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: considerateness
- Adjective: considerate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Considerateness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Considerateness nhấn mạnh đến việc nhận thức và đáp ứng nhu cầu và cảm xúc của người khác. Nó bao hàm sự tôn trọng, tử tế, và sẵn sàng hành động vì lợi ích của người khác. Khác với 'kindness' (tốt bụng) vốn có thể mang tính bộc phát và chung chung, considerateness thường mang tính chủ động và có mục đích, xuất phát từ sự cân nhắc kỹ lưỡng về hoàn cảnh của người khác. Nó cũng khác với 'politeness' (lịch sự) vốn chủ yếu liên quan đến việc tuân thủ các quy tắc xã giao, trong khi considerateness tập trung vào sự thấu hiểu và đồng cảm thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Considerateness towards': Thể hiện sự chu đáo, quan tâm hướng đến ai đó hoặc một nhóm người cụ thể.
- 'Considerateness in': Thể hiện sự chu đáo, quan tâm trong một hành động hoặc tình huống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Considerateness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.