(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destined
C1

destined

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được định sẵn được an bài số phận đã định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chắc chắn xảy ra; được định trước.

Definition (English Meaning)

Certain to happen; predetermined.

Ví dụ Thực tế với 'Destined'

  • "He was destined for a life of adventure."

    "Anh ấy đã được định sẵn cho một cuộc đời phiêu lưu."

  • "They were destined to meet."

    "Họ đã được định sẵn để gặp nhau."

  • "This city is destined to become a major economic hub."

    "Thành phố này được định sẵn sẽ trở thành một trung tâm kinh tế lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: destined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fated(định mệnh) predestined(tiền định)
meant to be(được định sẵn là)

Trái nghĩa (Antonyms)

accidental(tình cờ)
unplanned(không có kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

fate(số phận)
destiny(vận mệnh)

Ghi chú Cách dùng 'Destined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'destined' mang ý nghĩa rằng một sự kiện hoặc một người nào đó đã được định sẵn để có một tương lai cụ thể, thường bởi một thế lực siêu nhiên hoặc bởi số phận. Nó thường mang sắc thái trang trọng và nghiêm túc hơn so với các từ như 'likely' hay 'expected'. Khác với 'fated', 'destined' đôi khi có thể mang một chút hy vọng hoặc mục đích tích cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Destined for' thường được dùng để chỉ mục tiêu hoặc kết quả cuối cùng của ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He was destined for greatness.' ('Destined to' thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể, chỉ hành động được định sẵn. Ví dụ: 'She was destined to become a doctor.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destined'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)