consolidates
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consolidates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Củng cố, làm cho cái gì đó mạnh hơn; tăng cường vị thế quyền lực hoặc thành công.
Definition (English Meaning)
To make something stronger; to strengthen a position of power or success.
Ví dụ Thực tế với 'Consolidates'
-
"The company consolidated its position as market leader."
"Công ty đã củng cố vị thế dẫn đầu thị trường của mình."
-
"The army has consolidated its control of the capital."
"Quân đội đã củng cố quyền kiểm soát thủ đô."
-
"The company is consolidating its operations in Europe."
"Công ty đang hợp nhất các hoạt động của mình ở Châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consolidates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: consolidate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consolidates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consolidate' thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một vị trí, quyền lực, thành công, hoặc hệ thống trở nên vững chắc và khó bị lung lay hơn. Nó bao hàm ý nghĩa của việc hợp nhất và tăng cường sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'consolidate with' có nghĩa là hợp nhất hoặc kết hợp với một thứ gì đó khác để tạo thành một tổng thể lớn hơn và mạnh mẽ hơn. Ví dụ: 'The two companies consolidated with each other.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consolidates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.