(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consolidates
C1

consolidates

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

củng cố hợp nhất tăng cường kiện toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consolidates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Củng cố, làm cho cái gì đó mạnh hơn; tăng cường vị thế quyền lực hoặc thành công.

Definition (English Meaning)

To make something stronger; to strengthen a position of power or success.

Ví dụ Thực tế với 'Consolidates'

  • "The company consolidated its position as market leader."

    "Công ty đã củng cố vị thế dẫn đầu thị trường của mình."

  • "The army has consolidated its control of the capital."

    "Quân đội đã củng cố quyền kiểm soát thủ đô."

  • "The company is consolidating its operations in Europe."

    "Công ty đang hợp nhất các hoạt động của mình ở Châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consolidates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: consolidate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strengthen(củng cố)
fortify(tăng cường)
unify(thống nhất)
merge(sáp nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

weaken(làm suy yếu)
separate(tách rời)
divide(chia rẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Consolidates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consolidate' thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một vị trí, quyền lực, thành công, hoặc hệ thống trở nên vững chắc và khó bị lung lay hơn. Nó bao hàm ý nghĩa của việc hợp nhất và tăng cường sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'consolidate with' có nghĩa là hợp nhất hoặc kết hợp với một thứ gì đó khác để tạo thành một tổng thể lớn hơn và mạnh mẽ hơn. Ví dụ: 'The two companies consolidated with each other.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consolidates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)