(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consternation
C1

consternation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kinh hoàng sự hoảng hốt sự sửng sốt sự bàng hoàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consternation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kinh hoàng, sự sửng sốt, sự hoảng hốt, thường là do một điều bất ngờ.

Definition (English Meaning)

Feelings of anxiety or dismay, typically at something unexpected.

Ví dụ Thực tế với 'Consternation'

  • "To her consternation, she realized she was late."

    "Cô kinh hoàng khi nhận ra mình đã muộn."

  • "The power outage caused widespread consternation throughout the city."

    "Sự cố mất điện đã gây ra sự kinh hoàng lan rộng khắp thành phố."

  • "The sudden resignation of the CEO caused consternation among the employees."

    "Việc CEO đột ngột từ chức đã gây ra sự kinh hoàng trong số các nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consternation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consternation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dismay(sự thất vọng, sự mất tinh thần)
alarm(sự báo động, sự hoảng sợ)
panic(sự hoảng loạn)
anxiety(sự lo âu)
fright(sự sợ hãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự bình tĩnh)
composure(sự điềm tĩnh)
serenity(sự thanh bình)

Từ liên quan (Related Words)

shock(sự sốc)
bewilderment(sự hoang mang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Consternation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Consternation chỉ một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hơn sự lo lắng thông thường. Nó bao gồm sự kết hợp của sự ngạc nhiên, sợ hãi và bối rối. Nó thường xảy ra khi một sự kiện hoặc tin tức bất ngờ gây ra sự xáo trộn lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by with

* at: Thường dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự kinh hoàng. Ví dụ: 'They looked at each other in consternation at the news.'
* by: Có thể dùng để chỉ tác nhân gây ra sự kinh hoàng, nhưng ít phổ biến hơn 'at'. Ví dụ: 'He was filled with consternation by the sudden announcement.'
* with: Diễn tả trạng thái cảm xúc đi kèm với sự kinh hoàng. Ví dụ: 'She stared at the wreckage with consternation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consternation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, the consternation on his face when he realized he'd forgotten his passport!
Ôi, sự kinh hoàng trên khuôn mặt anh ấy khi anh ấy nhận ra mình đã quên hộ chiếu!
Phủ định
Well, there was no consternation, surprisingly, when the project was delayed.
Chà, đáng ngạc nhiên là không có sự kinh hoàng nào khi dự án bị trì hoãn.
Nghi vấn
Goodness, was there consternation among the guests when the power went out?
Trời ơi, có sự kinh hoàng nào trong số các vị khách khi mất điện không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the news is sudden, it often causes consternation.
Nếu tin tức bất ngờ, nó thường gây ra sự kinh hoàng.
Phủ định
When the teacher is well-prepared, students do not show consternation.
Khi giáo viên chuẩn bị kỹ lưỡng, học sinh không thể hiện sự kinh hoàng.
Nghi vấn
If the team loses, does the coach show consternation?
Nếu đội thua, huấn luyện viên có thể hiện sự kinh hoàng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The announcement was met with general consternation.
Thông báo đã gặp phải sự kinh hoàng chung.
Phủ định
Was there not consternation when the project was suddenly cancelled?
Đã không có sự kinh hoàng khi dự án đột ngột bị hủy bỏ sao?
Nghi vấn
Is consternation the only possible reaction to such news?
Kinh hoàng có phải là phản ứng duy nhất có thể có đối với tin tức như vậy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sudden announcement will cause consternation among the employees.
Thông báo đột ngột sẽ gây ra sự kinh hoàng trong số các nhân viên.
Phủ định
The company is not going to cause consternation by making rash decisions.
Công ty sẽ không gây ra sự kinh hoàng bằng cách đưa ra những quyết định hấp tấp.
Nghi vấn
Will the new policy cause consternation among the students?
Liệu chính sách mới có gây ra sự kinh hoàng trong số các sinh viên không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news of the sudden resignation had caused consternation among the employees.
Tin tức về sự từ chức đột ngột đã gây ra sự kinh hoàng trong số các nhân viên.
Phủ định
The team had not anticipated the consternation their decision would cause.
Đội đã không lường trước được sự kinh hoàng mà quyết định của họ sẽ gây ra.
Nghi vấn
Had the public shown such consternation if they had known the full story?
Liệu công chúng có thể hiện sự kinh hoàng như vậy nếu họ biết toàn bộ câu chuyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)