bewilderment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bewilderment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trạng thái hoang mang và bối rối; cảm giác bị hoang mang
Definition (English Meaning)
the state of being perplexed and confused; the feeling of being bewildered
Ví dụ Thực tế với 'Bewilderment'
-
"She stared at him in bewilderment."
"Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta trong sự hoang mang."
-
"The news caused widespread bewilderment."
"Tin tức gây ra sự hoang mang lan rộng."
-
"He looked around in complete bewilderment."
"Anh ta nhìn xung quanh trong sự hoang mang hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bewilderment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bewilderment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bewilderment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bewilderment diễn tả một trạng thái tinh thần bị rối bời, không hiểu chuyện gì đang xảy ra, thường đi kèm với sự bất ngờ hoặc khó tin. Khác với 'confusion' (sự bối rối), 'bewilderment' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự choáng váng và mất phương hướng. So sánh với 'amazement' (sự kinh ngạc), 'bewilderment' thiên về sự khó hiểu hơn là sự ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in bewilderment' (trong sự hoang mang), diễn tả trạng thái cảm xúc cụ thể. 'at the bewilderment' (trước sự hoang mang) ám chỉ nguyên nhân gây ra trạng thái. 'by bewilderment' (bởi sự hoang mang) chỉ ra hành động bị ảnh hưởng bởi cảm xúc này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bewilderment'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the bewilderment on his face was evident as he tried to understand the instructions.
|
Chà, sự hoang mang trên khuôn mặt anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy cố gắng hiểu những hướng dẫn. |
| Phủ định |
Alas, there was no bewilderment; she understood everything perfectly.
|
Than ôi, không có sự hoang mang nào cả; cô ấy hiểu mọi thứ một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
My goodness, is that bewilderment I see in your eyes regarding the quantum physics lecture?
|
Ôi trời, có phải sự hoang mang mà tôi thấy trong mắt bạn về bài giảng vật lý lượng tử không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news of his sudden departure filled her with bewilderment.
|
Tin tức về sự ra đi đột ngột của anh ấy khiến cô ấy vô cùng bối rối. |
| Phủ định |
She didn't understand the instructions, so her bewilderment didn't decrease.
|
Cô ấy không hiểu các hướng dẫn, vì vậy sự bối rối của cô ấy không giảm bớt. |
| Nghi vấn |
Did his strange behavior cause bewilderment among his colleagues?
|
Hành vi kỳ lạ của anh ấy có gây ra sự bối rối cho các đồng nghiệp của anh ấy không? |