(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bewilderment
C1

bewilderment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hoang mang sự bàng hoàng sự ngơ ngác sự lạc lối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bewilderment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trạng thái hoang mang và bối rối; cảm giác bị hoang mang

Definition (English Meaning)

the state of being perplexed and confused; the feeling of being bewildered

Ví dụ Thực tế với 'Bewilderment'

  • "She stared at him in bewilderment."

    "Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta trong sự hoang mang."

  • "The news caused widespread bewilderment."

    "Tin tức gây ra sự hoang mang lan rộng."

  • "He looked around in complete bewilderment."

    "Anh ta nhìn xung quanh trong sự hoang mang hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bewilderment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bewilderment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarity(sự rõ ràng)
comprehension(sự thấu hiểu)
understanding(sự hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Bewilderment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bewilderment diễn tả một trạng thái tinh thần bị rối bời, không hiểu chuyện gì đang xảy ra, thường đi kèm với sự bất ngờ hoặc khó tin. Khác với 'confusion' (sự bối rối), 'bewilderment' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự choáng váng và mất phương hướng. So sánh với 'amazement' (sự kinh ngạc), 'bewilderment' thiên về sự khó hiểu hơn là sự ngưỡng mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at by

Ví dụ: 'in bewilderment' (trong sự hoang mang), diễn tả trạng thái cảm xúc cụ thể. 'at the bewilderment' (trước sự hoang mang) ám chỉ nguyên nhân gây ra trạng thái. 'by bewilderment' (bởi sự hoang mang) chỉ ra hành động bị ảnh hưởng bởi cảm xúc này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bewilderment'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the bewilderment on his face was evident as he tried to understand the instructions.
Chà, sự hoang mang trên khuôn mặt anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy cố gắng hiểu những hướng dẫn.
Phủ định
Alas, there was no bewilderment; she understood everything perfectly.
Than ôi, không có sự hoang mang nào cả; cô ấy hiểu mọi thứ một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
My goodness, is that bewilderment I see in your eyes regarding the quantum physics lecture?
Ôi trời, có phải sự hoang mang mà tôi thấy trong mắt bạn về bài giảng vật lý lượng tử không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news of his sudden departure filled her with bewilderment.
Tin tức về sự ra đi đột ngột của anh ấy khiến cô ấy vô cùng bối rối.
Phủ định
She didn't understand the instructions, so her bewilderment didn't decrease.
Cô ấy không hiểu các hướng dẫn, vì vậy sự bối rối của cô ấy không giảm bớt.
Nghi vấn
Did his strange behavior cause bewilderment among his colleagues?
Hành vi kỳ lạ của anh ấy có gây ra sự bối rối cho các đồng nghiệp của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)