(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consumer price index (cpi)
C1

consumer price index (cpi)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉ số giá tiêu dùng CPI
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumer price index (cpi)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chỉ số đo lường sự thay đổi trong giá cả mà người tiêu dùng điển hình phải trả cho hàng hóa bán lẻ và các mặt hàng khác.

Definition (English Meaning)

An index of the variation in prices paid by typical consumers for retail goods and other items.

Ví dụ Thực tế với 'Consumer price index (cpi)'

  • "The consumer price index rose 0.5% last month."

    "Chỉ số giá tiêu dùng đã tăng 0.5% vào tháng trước."

  • "The government uses the consumer price index to track inflation."

    "Chính phủ sử dụng chỉ số giá tiêu dùng để theo dõi lạm phát."

  • "Changes in the CPI can affect interest rates."

    "Những thay đổi trong CPI có thể ảnh hưởng đến lãi suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consumer price index (cpi)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consumer price index
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

inflation(lạm phát) deflation(giảm phát)
purchasing power(sức mua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Consumer price index (cpi)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một thước đo quan trọng về lạm phát. Nó theo dõi sự thay đổi giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ mà các hộ gia đình thường mua. Sự gia tăng CPI cho thấy lạm phát, trong khi sự sụt giảm cho thấy giảm phát. CPI được sử dụng để điều chỉnh các khoản thanh toán, lương hưu và các hợp đồng để duy trì sức mua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'increase *in* CPI' (tăng trong CPI), 'calculation *of* the CPI' (tính toán CPI)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumer price index (cpi)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)