cost of living index
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost of living index'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ số giá lý thuyết đo lường chi phí sinh hoạt tương đối theo thời gian hoặc ở các địa điểm khác nhau.
Definition (English Meaning)
A theoretical price index number that measures relative cost of living over time or in different places.
Ví dụ Thực tế với 'Cost of living index'
-
"The cost of living index has increased significantly in the past year due to rising inflation."
"Chỉ số chi phí sinh hoạt đã tăng đáng kể trong năm qua do lạm phát gia tăng."
-
"Many companies use the cost of living index to adjust salaries for employees relocating to different cities."
"Nhiều công ty sử dụng chỉ số chi phí sinh hoạt để điều chỉnh lương cho nhân viên chuyển đến các thành phố khác nhau."
-
"The government uses the cost of living index to determine social welfare benefits."
"Chính phủ sử dụng chỉ số chi phí sinh hoạt để xác định các phúc lợi xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost of living index'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost of living index
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost of living index'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số này được sử dụng để so sánh chi phí sinh hoạt giữa các thành phố, quốc gia khác nhau hoặc để theo dõi sự thay đổi chi phí sinh hoạt theo thời gian. Nó thường được sử dụng để điều chỉnh mức lương, phúc lợi xã hội hoặc hợp đồng thuê nhà để phản ánh sự thay đổi của chi phí sinh hoạt. Việc tính toán chỉ số này rất phức tạp vì chi phí sinh hoạt bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như giá cả hàng hóa, dịch vụ, nhà ở, giao thông, y tế, giáo dục, v.v. và thói quen tiêu dùng của mỗi người cũng khác nhau. Cần phân biệt với CPI (Consumer Price Index - Chỉ số giá tiêu dùng), mặc dù cả hai đều đo lường sự thay đổi của giá cả, nhưng CPI tập trung vào hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng thông thường, trong khi 'cost of living index' bao hàm một phạm vi rộng hơn và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'The cost of living index *of* this city is high' (Chỉ số chi phí sinh hoạt *của* thành phố này cao).
* **in:** Chỉ địa điểm. Ví dụ: 'The cost of living index *in* London is higher than in Manchester' (Chỉ số chi phí sinh hoạt *ở* London cao hơn ở Manchester).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost of living index'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.