deflation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deflation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
A decrease in the general price level of goods and services in an economy.
Ví dụ Thực tế với 'Deflation'
-
"Japan experienced a prolonged period of deflation in the 1990s."
"Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn giảm phát kéo dài trong những năm 1990."
-
"Deflation can discourage consumer spending and investment."
"Giảm phát có thể làm nản lòng chi tiêu và đầu tư của người tiêu dùng."
-
"Central banks often try to avoid deflation at all costs."
"Các ngân hàng trung ương thường cố gắng tránh giảm phát bằng mọi giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deflation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deflation
- Adjective: deflationary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deflation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deflation trái ngược với inflation (lạm phát). Nó có thể xảy ra khi tỷ lệ lạm phát giảm xuống dưới 0% (tỷ lệ lạm phát âm). Deflation có thể dẫn đến giảm sản xuất, giảm lương và tăng nợ thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in deflation: được sử dụng khi đề cập đến một giai đoạn hoặc tình trạng giảm phát. of deflation: được sử dụng khi đề cập đến nguyên nhân hoặc bản chất của giảm phát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deflation'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not intervened, the deflationary spiral would have worsened the economic crisis.
|
Nếu chính phủ không can thiệp, vòng xoáy giảm phát đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
If the central bank hadn't implemented quantitative easing, the country would not have avoided deflation.
|
Nếu ngân hàng trung ương không thực hiện nới lỏng định lượng, đất nước đã không thể tránh khỏi giảm phát. |
| Nghi vấn |
Would the economy have recovered faster if we had accepted a period of deflation instead of aggressively fighting it?
|
Liệu nền kinh tế có phục hồi nhanh hơn nếu chúng ta chấp nhận giai đoạn giảm phát thay vì tích cực chống lại nó không? |