surmount
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surmount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt qua (một khó khăn hoặc trở ngại).
Definition (English Meaning)
Overcome (a difficulty or obstacle).
Ví dụ Thực tế với 'Surmount'
-
"They surmounted all opposition to their plan."
"Họ đã vượt qua mọi sự phản đối đối với kế hoạch của mình."
-
"The climbers surmounted the peak after a grueling climb."
"Các nhà leo núi đã chinh phục đỉnh núi sau một cuộc leo núi vất vả."
-
"He surmounted his financial difficulties and started a successful business."
"Anh ấy đã vượt qua những khó khăn tài chính và bắt đầu một công việc kinh doanh thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surmount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: surmount
- Adjective: surmountable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surmount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'surmount' mang nghĩa vượt qua một cách thành công một khó khăn, thử thách, hoặc trở ngại lớn. Nó thường liên quan đến việc nỗ lực và quyết tâm để đạt được mục tiêu bất chấp những khó khăn. So với 'overcome', 'surmount' có sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn vào sự khó khăn ban đầu. Ví dụ, bạn có thể 'overcome' một nỗi sợ nhỏ, nhưng bạn sẽ 'surmount' một thử thách lớn như leo lên một ngọn núi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surmount'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The challenge, which he managed to surmount with great effort, strengthened his resolve.
|
Thử thách, cái mà anh ấy đã xoay sở để vượt qua bằng rất nhiều nỗ lực, đã củng cố quyết tâm của anh ấy. |
| Phủ định |
The obstacles, which were not insurmountable, still required careful planning.
|
Những trở ngại, cái mà không phải là không thể vượt qua, vẫn yêu cầu lập kế hoạch cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Is there any obstacle, which they cannot surmount, in achieving their goals?
|
Có trở ngại nào, cái mà họ không thể vượt qua, trong việc đạt được mục tiêu của họ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had surmounted her initial fears and delivered a powerful speech.
|
Cô ấy đã vượt qua những nỗi sợ ban đầu và có một bài phát biểu mạnh mẽ. |
| Phủ định |
They had not surmounted all the obstacles before the deadline.
|
Họ đã không vượt qua tất cả các trở ngại trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had he surmounted his illness before returning to work?
|
Anh ấy đã vượt qua bệnh tật trước khi quay trở lại làm việc chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's ability to surmount challenges led to their victory.
|
Khả năng vượt qua thử thách của đội đã dẫn đến chiến thắng của họ. |
| Phủ định |
The company's failure to surmount its financial difficulties resulted in bankruptcy.
|
Việc công ty không vượt qua được những khó khăn tài chính đã dẫn đến phá sản. |
| Nghi vấn |
Was the climber's determination enough to surmount the mountain's peak?
|
Liệu quyết tâm của người leo núi có đủ để chinh phục đỉnh núi không? |