(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surmount
C1

surmount

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vượt qua chinh phục khắc phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surmount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt qua (một khó khăn hoặc trở ngại).

Definition (English Meaning)

Overcome (a difficulty or obstacle).

Ví dụ Thực tế với 'Surmount'

  • "They surmounted all opposition to their plan."

    "Họ đã vượt qua mọi sự phản đối đối với kế hoạch của mình."

  • "The climbers surmounted the peak after a grueling climb."

    "Các nhà leo núi đã chinh phục đỉnh núi sau một cuộc leo núi vất vả."

  • "He surmounted his financial difficulties and started a successful business."

    "Anh ấy đã vượt qua những khó khăn tài chính và bắt đầu một công việc kinh doanh thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surmount'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overcome(vượt qua)
conquer(chinh phục)
vanquish(đánh bại) triumph over(chiến thắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

succumb(khuất phục)
yield(đầu hàng)

Từ liên quan (Related Words)

achieve(đạt được)
succeed(thành công)
persevere(kiên trì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Surmount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'surmount' mang nghĩa vượt qua một cách thành công một khó khăn, thử thách, hoặc trở ngại lớn. Nó thường liên quan đến việc nỗ lực và quyết tâm để đạt được mục tiêu bất chấp những khó khăn. So với 'overcome', 'surmount' có sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn vào sự khó khăn ban đầu. Ví dụ, bạn có thể 'overcome' một nỗi sợ nhỏ, nhưng bạn sẽ 'surmount' một thử thách lớn như leo lên một ngọn núi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surmount'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The challenge, which he managed to surmount with great effort, strengthened his resolve.
Thử thách, cái mà anh ấy đã xoay sở để vượt qua bằng rất nhiều nỗ lực, đã củng cố quyết tâm của anh ấy.
Phủ định
The obstacles, which were not insurmountable, still required careful planning.
Những trở ngại, cái mà không phải là không thể vượt qua, vẫn yêu cầu lập kế hoạch cẩn thận.
Nghi vấn
Is there any obstacle, which they cannot surmount, in achieving their goals?
Có trở ngại nào, cái mà họ không thể vượt qua, trong việc đạt được mục tiêu của họ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had surmounted her initial fears and delivered a powerful speech.
Cô ấy đã vượt qua những nỗi sợ ban đầu và có một bài phát biểu mạnh mẽ.
Phủ định
They had not surmounted all the obstacles before the deadline.
Họ đã không vượt qua tất cả các trở ngại trước thời hạn.
Nghi vấn
Had he surmounted his illness before returning to work?
Anh ấy đã vượt qua bệnh tật trước khi quay trở lại làm việc chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's ability to surmount challenges led to their victory.
Khả năng vượt qua thử thách của đội đã dẫn đến chiến thắng của họ.
Phủ định
The company's failure to surmount its financial difficulties resulted in bankruptcy.
Việc công ty không vượt qua được những khó khăn tài chính đã dẫn đến phá sản.
Nghi vấn
Was the climber's determination enough to surmount the mountain's peak?
Liệu quyết tâm của người leo núi có đủ để chinh phục đỉnh núi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)