distorted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distorted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bóp méo, xuyên tạc; không thể hiện sự vật một cách chính xác.
Definition (English Meaning)
Pulled or twisted out of shape; not representing things accurately.
Ví dụ Thực tế với 'Distorted'
-
"The photograph was distorted and unclear."
"Bức ảnh bị méo mó và không rõ nét."
-
"The politician's speech was filled with distorted facts."
"Bài phát biểu của chính trị gia chứa đầy những sự thật bị bóp méo."
-
"The music sounded distorted through the damaged speaker."
"Âm nhạc nghe bị méo tiếng qua chiếc loa bị hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distorted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: distort
- Adjective: distorted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distorted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'distorted' thường được dùng để miêu tả những thứ bị thay đổi hình dạng, âm thanh, hoặc ý nghĩa ban đầu. Sự thay đổi này thường mang tính tiêu cực, làm sai lệch hoặc khó nhận biết bản chất thật. Cần phân biệt với 'deformed', từ này chỉ sự biến dạng về hình thể do bẩm sinh hoặc tai nạn, không mang ý nghĩa xuyên tạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Distorted by:' Bị bóp méo bởi một yếu tố cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The truth was distorted by lies.' (Sự thật bị bóp méo bởi những lời nói dối).
- Distorted through:' Bị bóp méo thông qua một phương tiện hoặc cách thức nào đó. Ví dụ: 'His words were distorted through translation.' (Lời nói của anh ấy bị bóp méo thông qua bản dịch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distorted'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His memory of the event was distorted by time.
|
Ký ức của anh ấy về sự kiện đã bị bóp méo bởi thời gian. |
| Phủ định |
This isn't the distorted version of the story; it's the truth.
|
Đây không phải là phiên bản méo mó của câu chuyện; đó là sự thật. |
| Nghi vấn |
Was her perception of the situation distorted by her emotions?
|
Có phải nhận thức của cô ấy về tình huống đã bị bóp méo bởi cảm xúc của cô ấy không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The microphone distorted her voice.
|
Micro đã làm méo giọng nói của cô ấy. |
| Phủ định |
The funhouse mirror did not distort his reflection.
|
Chiếc gương trong nhà gương không làm biến dạng hình ảnh phản chiếu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did the strong magnets distort the TV picture?
|
Nam châm mạnh có làm biến dạng hình ảnh TV không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you distort a photo, it looks unnatural.
|
Nếu bạn bóp méo một bức ảnh, nó trông không tự nhiên. |
| Phủ định |
If the lens is distorted, the image on the screen does not look clear.
|
Nếu ống kính bị méo, hình ảnh trên màn hình sẽ không rõ nét. |
| Nghi vấn |
If a politician's words are distorted, does it affect their reputation?
|
Nếu lời nói của một chính trị gia bị bóp méo, nó có ảnh hưởng đến danh tiếng của họ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media had been distorting the truth for years before the scandal broke.
|
Các phương tiện truyền thông đã xuyên tạc sự thật trong nhiều năm trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
The witness hadn't been distorting his testimony; he was simply mistaken.
|
Nhân chứng đã không xuyên tạc lời khai của mình; anh ta chỉ đơn giản là nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Had the artist been distorting reality in his paintings to make a political statement?
|
Có phải họa sĩ đã bóp méo thực tế trong các bức tranh của mình để đưa ra một tuyên bố chính trị không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media is distorting the truth about the event.
|
Truyền thông đang bóp méo sự thật về sự kiện này. |
| Phủ định |
She is not distorting the image; it's just the camera angle.
|
Cô ấy không bóp méo hình ảnh; chỉ là góc máy ảnh thôi. |
| Nghi vấn |
Are they distorting the data to prove their point?
|
Họ có đang bóp méo dữ liệu để chứng minh quan điểm của mình không? |