writhe
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Writhe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vặn vẹo, oằn oại cơ thể, thường là một cách dữ dội, như khi đau đớn hoặc đang vật lộn.
Definition (English Meaning)
To twist or squirm the body, often violently, as in pain or struggle.
Ví dụ Thực tế với 'Writhe'
-
"The prisoner writhed in agony as the guards tightened the chains."
"Tù nhân oằn oại trong đau đớn khi lính canh siết chặt xiềng xích."
-
"He writhed on the ground, clutching his stomach."
"Anh ta oằn oại trên mặt đất, ôm chặt bụng."
-
"The worm writhed in her hand."
"Con sâu vặn vẹo trong tay cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Writhe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: writhe
- Verb: writhe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Writhe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "writhe" thường ám chỉ một chuyển động không kiểm soát, đau đớn hoặc khó chịu. Nó khác với "wiggle" (lắc lư), vốn mang tính chất nhẹ nhàng và ít nghiêm trọng hơn, và "twist" (xoắn), một hành động có thể có chủ ý hoặc không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Writhe in (pain/agony/discomfort):** Vặn vẹo vì (đau đớn/khổ sở/khó chịu). Ví dụ: The snake writhed in pain after being hit. * **Writhe on (the ground/floor):** Vặn vẹo trên (mặt đất/sàn nhà). Ví dụ: He writhed on the floor in agony. * **Writhe with (shame/embarrassment):** Vặn vẹo vì (xấu hổ/bối rối). Ví dụ: She writhed with embarrassment after tripping on stage.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Writhe'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He began to writhe in pain after the bee stung him, showing how much agony he was enduring.
|
Anh ấy bắt đầu quằn quại trong đau đớn sau khi bị ong đốt, cho thấy anh ấy đang phải chịu đựng sự thống khổ đến mức nào. |
| Phủ định |
Even though she felt uncomfortable, she didn't writhe because she wanted to appear composed in front of her boss.
|
Mặc dù cảm thấy không thoải mái, cô ấy đã không quằn quại vì cô ấy muốn tỏ ra điềm tĩnh trước mặt sếp của mình. |
| Nghi vấn |
Did he writhe in discomfort when the doctor touched the injured area, or did he manage to stay still?
|
Anh ấy có quằn quại khó chịu khi bác sĩ chạm vào vùng bị thương không, hay anh ấy đã cố gắng giữ yên? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the injured snake began to writhe alarmed the hikers.
|
Việc con rắn bị thương bắt đầu quằn quại đã làm những người đi bộ đường dài hoảng sợ. |
| Phủ định |
Whether the dancer would writhe gracefully was not confirmed until the performance began.
|
Việc vũ công có uốn éo duyên dáng hay không đã không được xác nhận cho đến khi buổi biểu diễn bắt đầu. |
| Nghi vấn |
How the prisoner would writhe under interrogation was something the guards were prepared to observe.
|
Tù nhân sẽ quằn quại như thế nào dưới sự thẩm vấn là điều mà các lính canh đã chuẩn bị để quan sát. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescuers arrive, the injured climber will have been writhing in pain for hours.
|
Đến khi đội cứu hộ đến, người leo núi bị thương sẽ đã quằn quại trong đau đớn hàng giờ. |
| Phủ định |
He won't have been writhing around like that if he had followed safety protocols.
|
Anh ta sẽ không quằn quại như thế nếu anh ta tuân thủ các quy tắc an toàn. |
| Nghi vấn |
Will she have been writhing in agony the entire time before the doctor arrives?
|
Liệu cô ấy có quằn quại trong đau đớn suốt thời gian trước khi bác sĩ đến không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been writhing in pain for hours before the doctor arrived.
|
Cô ấy đã quằn quại trong đau đớn hàng giờ trước khi bác sĩ đến. |
| Phủ định |
They hadn't been writhing on the floor; they were just stretching.
|
Họ đã không quằn quại trên sàn nhà; họ chỉ đang giãn cơ. |
| Nghi vấn |
Had he been writhing around because of the intense stomach cramps?
|
Có phải anh ấy đã quằn quại vì những cơn chuột rút dạ dày dữ dội không? |