contorting
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contorting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vặn vẹo hoặc uốn cong cái gì đó ra khỏi hình dạng bình thường của nó.
Definition (English Meaning)
Twisting or bending something out of its normal shape.
Ví dụ Thực tế với 'Contorting'
-
"The gymnast was contorting her body into seemingly impossible positions."
"Vận động viên thể dục dụng cụ đang uốn éo cơ thể vào những tư thế dường như không thể."
-
"He was contorting his face in a grimace."
"Anh ta đang vặn vẹo khuôn mặt trong một cái nhăn nhó."
-
"The actor was contorting his body to fit inside the small box."
"Diễn viên đang uốn éo cơ thể để vừa vào cái hộp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contorting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contort
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contorting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động cố gắng thay đổi hình dạng hoặc tư thế của cơ thể hoặc vật gì đó một cách khó khăn hoặc bất thường. 'Contorting' nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contorting into' chỉ sự biến đổi hình dạng, ví dụ 'contorting into a strange position'. 'Contorting with' thường đi kèm với cảm xúc hoặc nỗ lực, ví dụ 'contorting with pain'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contorting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.