(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contorting
C1

contorting

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

uốn éo vặn vẹo làm biến dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contorting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vặn vẹo hoặc uốn cong cái gì đó ra khỏi hình dạng bình thường của nó.

Definition (English Meaning)

Twisting or bending something out of its normal shape.

Ví dụ Thực tế với 'Contorting'

  • "The gymnast was contorting her body into seemingly impossible positions."

    "Vận động viên thể dục dụng cụ đang uốn éo cơ thể vào những tư thế dường như không thể."

  • "He was contorting his face in a grimace."

    "Anh ta đang vặn vẹo khuôn mặt trong một cái nhăn nhó."

  • "The actor was contorting his body to fit inside the small box."

    "Diễn viên đang uốn éo cơ thể để vừa vào cái hộp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contorting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

twisting(vặn vẹo)
bending(uốn cong)
deforming(biến dạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

straightening(làm thẳng)
unbending(không uốn cong)

Từ liên quan (Related Words)

yoga(yoga)
gymnastics(thể dục dụng cụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí Y học

Ghi chú Cách dùng 'Contorting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động cố gắng thay đổi hình dạng hoặc tư thế của cơ thể hoặc vật gì đó một cách khó khăn hoặc bất thường. 'Contorting' nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

'Contorting into' chỉ sự biến đổi hình dạng, ví dụ 'contorting into a strange position'. 'Contorting with' thường đi kèm với cảm xúc hoặc nỗ lực, ví dụ 'contorting with pain'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contorting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)