(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deforming
C1

deforming

Tính động từ (Verb participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang làm biến dạng gây biến dạng làm cho biến dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deforming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'deform': làm biến dạng hình dạng hoặc hình thức của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'deform': distorting the shape or form of something.

Ví dụ Thực tế với 'Deforming'

  • "The heat was deforming the plastic."

    "Nhiệt độ đang làm biến dạng nhựa."

  • "The artist was deforming the clay to create a new sculpture."

    "Người nghệ sĩ đang biến dạng đất sét để tạo ra một tác phẩm điêu khắc mới."

  • "The earthquake was deforming the landscape."

    "Trận động đất đang làm biến dạng cảnh quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deforming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distorting(làm méo mó)
warping(làm cong vênh)
twisting(vặn vẹo)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintaining(duy trì)
preserving(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Deforming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra, dẫn đến sự biến dạng. Nhấn mạnh quá trình biến dạng hơn là kết quả cuối cùng. Ví dụ, 'The metal is deforming under the pressure' (Kim loại đang biến dạng dưới áp lực).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under by

'deforming under': Biến dạng do tác động của một yếu tố nào đó (ví dụ, áp lực, nhiệt độ). 'deforming by': Biến dạng bởi một hành động cụ thể (ví dụ, deforming by stretching).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deforming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)