(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breach of contract
C1

breach of contract

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi phạm hợp đồng phá vỡ hợp đồng không thực hiện hợp đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breach of contract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi vi phạm các điều khoản của hợp đồng.

Definition (English Meaning)

An act of breaking the terms of a contract.

Ví dụ Thực tế với 'Breach of contract'

  • "The company was sued for breach of contract."

    "Công ty đã bị kiện vì vi phạm hợp đồng."

  • "Failing to deliver the goods on time constitutes a breach of contract."

    "Việc không giao hàng đúng thời hạn cấu thành hành vi vi phạm hợp đồng."

  • "The breach of contract resulted in significant financial losses for the company."

    "Việc vi phạm hợp đồng đã gây ra những tổn thất tài chính đáng kể cho công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breach of contract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: breach (danh từ), contract (danh từ)
  • Verb: breach (động từ), contract (động từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

contract law(luật hợp đồng)
remedy(biện pháp khắc phục)
damages(thiệt hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Breach of contract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ hành động không tuân thủ các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng. Mức độ nghiêm trọng của vi phạm có thể khác nhau, từ vi phạm nhỏ đến vi phạm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết hành động 'breach' (vi phạm) với đối tượng bị vi phạm, trong trường hợp này là 'contract' (hợp đồng). Nó chỉ ra rằng hợp đồng là cái đang bị vi phạm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breach of contract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)