offer and acceptance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offer and acceptance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố cần thiết của một hợp đồng ràng buộc pháp lý; sự bày tỏ ý chí giao kết hợp đồng theo các điều khoản nhất định, được thực hiện với ý định rằng nó sẽ trở nên ràng buộc ngay khi được chấp nhận bởi người mà nó được gửi đến (người được chào hàng). Chấp nhận là một thỏa thuận cuối cùng và vô điều kiện đối với các điều khoản của một lời đề nghị.
Definition (English Meaning)
A necessary element of a legally binding contract; the expression of willingness to contract on certain terms, made with the intention that it shall become binding as soon as it is accepted by the person to whom it is addressed (the 'offeree'). Acceptance is a final and unqualified agreement to the terms of an offer.
Ví dụ Thực tế với 'Offer and acceptance'
-
"The contract is valid because there was a clear offer and acceptance."
"Hợp đồng có hiệu lực vì có một lời đề nghị và chấp nhận rõ ràng."
-
"The court examined the evidence of offer and acceptance to determine if a contract existed."
"Tòa án đã xem xét bằng chứng về lời đề nghị và sự chấp nhận để xác định xem có tồn tại hợp đồng hay không."
-
"An email can constitute valid offer and acceptance."
"Một email có thể cấu thành lời đề nghị và chấp nhận hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offer and acceptance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offer and acceptance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến hai thành phần cốt lõi của một hợp đồng hợp lệ. 'Offer' là lời đề nghị giao kết hợp đồng, trong khi 'acceptance' là sự chấp nhận vô điều kiện đối với lời đề nghị đó. Sự hiện diện của cả hai yếu tố này chứng tỏ có 'meeting of the minds' (sự thống nhất ý chí) giữa các bên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Offer of': chỉ lời đề nghị về một cái gì đó. 'Acceptance to': sự chấp nhận đối với một cái gì đó (ít phổ biến hơn 'acceptance of'). 'Acceptance of': sự chấp nhận một cái gì đó (ví dụ: 'acceptance of the terms').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offer and acceptance'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company made an offer and the client showed acceptance through a signed contract, didn't they?
|
Công ty đã đưa ra đề nghị và khách hàng đã thể hiện sự chấp nhận thông qua hợp đồng đã ký, phải không? |
| Phủ định |
There isn't an offer and acceptance in place, is there?
|
Không có đề nghị và chấp nhận tại chỗ, phải không? |
| Nghi vấn |
The lawyer didn't mention offer and acceptance, did he?
|
Luật sư đã không đề cập đến đề nghị và chấp nhận, phải không? |